N-L20
Sản phẩm model N-L20 là một đơn vị truyền thông Ethernet hiệu suất cao được thiết kế dành riêng cho các tình huống tự động hóa công nghiệp. Các chức năng cốt lõi của nó cho phép trao đổi dữ liệu ổn định với các tiêu chuẩn IEEE 802.3 10BASE-T/100BASE-TX thông qua giao diện RJ-45 tích hợp, hỗ trợ TCP, UDP, FTP, BOOTP, EtherNet/IP™、 PROFINET và các giao thức công nghiệp chính thống khác tương thích với PLC Mitsubishi Electric dòng Q, KV STUDIO, giao thức MC, OMRON PLC Link và các hệ thống điều khiển đa nền tảng khác. Sản phẩm sử dụng đèn báo trạng thái LED 11 điểm (bao gồm giao tiếp đầu cảm biến, liên kết Ethernet, nguồn điện và 6 bộ trạng thái cổng IO), nguồn điện chuyên dụng cho đầu đọc mã vạch 5VDC ± 5% tích hợp (dòng điện tối đa 650mA), với đầu vào điện áp hai chiều 2 điểm (giá trị định mức tối đa 26,4VDC, điện áp BẬT tối thiểu 15VDC) và đầu ra rơle quang MOS 4 điểm (tải định mức 30VDC/100mA, điện áp dư ≤ 1V, dòng điện rò rỉ ≤ 0,1mA khi TẮT), có thể đạt được phản hồi tín hiệu ở mức mili giây và điều khiển liên kết thiết bị công nghiệp chính xác. Thiết kế nhỏ gọn hỗ trợ lắp đặt thanh ray DIN, với mức bảo vệ IP67 (đối với một số giao diện), khả năng thích ứng với môi trường bao gồm nhiệt độ lưu trữ từ -20 ° C đến + 60 ° C và nhiệt độ làm việc từ 0 ° C đến + 50 ° C. Khả năng chống động đất của nó đã vượt qua biên độ kép 10-55Hz 0,3mm, thử nghiệm ba trục X/Y/Z trong 2 giờ mỗi trục, phù hợp với các tình huống có độ tin cậy cao như truy xuất nguồn gốc wafer bán dẫn, giám sát dây chuyền lắp ráp linh kiện ô tô và thu thập dữ liệu sản xuất điện tử 3C. Nó cũng đã vượt qua chứng nhận UL/CSA và có thể tích hợp liền mạch với phần mềm Keyence AutoID Network Navigator để cấu hình trực quan và chẩn đoán lỗi.
Thông số kỹ thuật cho N-L20
1、 Giao diện và truyền thông
Loại giao diện: Sản phẩm model N-L20 được trang bị giao diện Ethernet (RJ-45) và giao diện USB (Mini-B), hỗ trợ truyền dữ liệu tốc độ cao.
Tiêu chuẩn truyền thông: Giao diện Ethernet tuân thủ tiêu chuẩn IEEE 802.3 10BASE-T/100BASE-TX và giao diện USB hỗ trợ USB 2.0 Full Speed.
Các giao thức được hỗ trợ: bao gồm TCP, UDP, FTP, BOOTP, EtherNet/IP ™、 PROFINET, KV STUDIO, giao thức MC, liên kết PLC OMRON, v.v. có thể được tích hợp liền mạch với nhiều hệ thống điều khiển công nghiệp khác nhau.
2、 Hiển thị và chỉ dẫn
Đèn báo LED: Sản phẩm được trang bị 11 đèn báo LED, dùng để hiển thị trạng thái giao tiếp của đầu cảm biến (RD, SD), trạng thái liên kết Ethernet (Link), trạng thái nguồn (Power, có thể hiển thị nhiều màu), trạng thái đầu cuối IO (× 6) và trạng thái lỗi (Error), giúp người dùng thuận tiện theo dõi trạng thái hoạt động của thiết bị theo thời gian thực.
3、 Nguồn điện và Đầu vào/Đầu ra
Nguồn điện cho đầu đọc mã vạch: Cung cấp nguồn điện ổn định 5 VDC ± 5%, với dòng điện tối đa 650 mA, được kết nối thông qua một khối đầu cuối để đáp ứng yêu cầu cung cấp điện của đầu đọc mã vạch và các thiết bị ngoại vi khác.
Đặc điểm đầu vào: Được trang bị đầu vào điện áp hai chiều 2 điểm (IN1, IN2), giá trị đầu vào định mức tối đa là 26,4 VDC, điện áp BẬT tối thiểu là 15 VDC và dòng điện TẮT tối đa là 1 mA, phù hợp với nhiều tình huống đầu vào tín hiệu công nghiệp khác nhau.
Đặc tính đầu ra: Cung cấp đầu ra rơle quang MOS 4 điểm (OUT1 đến 4), tải định mức 30 VDC, 100 mA, dòng rò ≤ 0,1 mA khi TẮT, điện áp dư ≤ 1 V khi BẬT, đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của tín hiệu đầu ra.
4、 Thông số kỹ thuật điện
Điện áp cung cấp định mức: 24 VDC+10%, -20%, phù hợp với nhiều môi trường cung cấp điện công nghiệp khác nhau.
Dòng điện tiêu thụ: ≤ 380 mA, tiêu thụ điện năng thấp, tiết kiệm năng lượng và hiệu quả.
5、 Khả năng thích ứng với môi trường
Phạm vi nhiệt độ làm việc: 0 ° C đến + 50 ° C (không đóng băng), đáp ứng yêu cầu về nhiệt độ làm việc của hầu hết các địa điểm công nghiệp.
Phạm vi nhiệt độ môi trường lưu trữ: -20 ° C đến + 60 ° C (không đóng băng), thuận tiện cho việc lưu trữ và vận chuyển thiết bị.
Độ ẩm tương đối: 35% đến 85% RH (không ngưng tụ), phù hợp với nhiều môi trường có độ ẩm khác nhau.
Môi trường sử dụng: Yêu cầu khí không bụi hoặc không ăn mòn để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định lâu dài.
Khả năng chịu động đất: Thông qua thử nghiệm địa chấn từ 10 đến 55 Hz, biên độ kép 0,3 mm và 2 giờ theo mỗi phương X, Y và Z, sản phẩm phù hợp với môi trường công nghiệp phức tạp.
6、 Đặc điểm khác
Trọng lượng: Khoảng 135 g (không bao gồm đầu nối), kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt và triển khai.
Tiêu chuẩn chứng nhận: Tuân thủ tiêu chuẩn UL/CSA để đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của sản phẩm.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
IV-HG600MA | R-5 | GT2-71P | GT2-P12KF | GT2-72P |
CA-DC40E | FT-50AWP | FT-H20 | LV-N11CP | LV-S71 |
CA-D5MX | FT-50AP | LR-ZB100CP | LJ-V7020 | FU-67TZ |
FU-70tz | GT2-71CP | FT-H10 | GT2-CH2M | FU-57TZ |
PR-M51CP | CA-CH10R | IG-1000 | N-L20 | FU-66 |
GT2-H12KF | IV-500MA | OP-88764 | CA-LHR50 | OP-88698 |
OP-88699 | OP-88777 | OP-88778 | OP-88779 | OP-88781 |
OP-88680 | Máy ảnh LR-X250C | FU-70TU | GT2-75P | EX-V05P |
LV-NH42 | PS-52(C)-T |