15450201 GST06-2M VBR 080C32
Sản phẩm model GST06-2M VBR 080C32 là bộ giảm tốc bánh răng có độ chính xác cao được thiết kế riêng cho các yêu cầu về truyền tải và khuếch đại mô-men xoắn trong các tình huống tự động hóa công nghiệp. Ưu điểm cốt lõi của nó nằm ở việc sử dụng cấu trúc hộp số mô-đun, thích ứng với động cơ AC ba pha và tỷ số giảm được tối ưu hóa thông qua hộp số bánh răng nhiều cấp. Nó có thể tạo ra mô-men xoắn định mức ổn định để truyền tải tải nặng, kết hợp các đặc điểm của cấu trúc nhỏ gọn và hiệu suất truyền động cao. Sản phẩm này có cấp độ bảo vệ IP65 và hỗ trợ hoạt động ở nhiệt độ rộng từ -20 ℃ đến +60 ℃. Nó phù hợp với các điều kiện làm việc năng động cao như máy móc dệt, thiết bị đóng gói và hệ thống vận chuyển hậu cần, đồng thời có thể giảm hiệu quả tốc độ động cơ và tăng mô-men xoắn đầu ra, đảm bảo thiết bị hoạt động đáng tin cậy trong các môi trường phức tạp.
Thông số kỹ thuật cho 15450201 GST06-2M VBR 080C32
Thông tin cơ bản
mẫu: GST06-2M VBR 080C32
Loại: Bộ giảm tốc bánh răng trục vít
Tình huống ứng dụng: Thích hợp cho các tình huống truyền động thiết bị cơ khí đòi hỏi giảm tốc và tăng mô-men xoắn, thường thấy trong các thiết bị tự động hóa công nghiệp.
2、 Thông số điện và hiệu suất
Công suất định mức: Công suất cụ thể cần được xác định dựa trên sự phù hợp của động cơ. Phạm vi công suất động cơ phù hợp phổ biến là từ 0,55kW đến 1,5kW (theo yêu cầu tải thực tế).
Tỷ lệ giảm: Tỷ lệ giảm của model này là 080C32 (có thể đại diện cho giá trị tỷ lệ giảm cụ thể, vui lòng xác nhận trong hướng dẫn sử dụng sản phẩm).
Tốc độ định mức: Tốc độ đầu ra là khoảng 93,2 vòng/phút (tốc độ cụ thể thay đổi tùy thuộc vào tỷ số giảm khi tốc độ đầu vào là 1415 vòng/phút).
Mô-men xoắn đầu ra: Có thể thích ứng với yêu cầu mô-men xoắn đầu ra cao và giá trị cụ thể cần được tính toán dựa trên tỷ số giảm và công suất đầu vào.
Cấp độ bảo vệ: thường hỗ trợ cấp độ bảo vệ IP65, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt như bụi và độ ẩm.
3、 Thông số cơ học và kết cấu
Hình thức lắp đặt: Hỗ trợ lắp đặt theo chiều ngang, với bố cục đồng trục để dễ dàng kết nối với động cơ và thiết bị tải.
Kích thước: Kích thước cụ thể nên tham khảo hướng dẫn sử dụng sản phẩm, thường được thiết kế nhỏ gọn để tiết kiệm không gian lắp đặt.
Phương pháp làm mát: làm mát bằng không khí tự nhiên hoặc làm mát bằng không khí cưỡng bức (tùy thuộc vào công suất và điều kiện vận hành).
Vật liệu và tay nghề: Sử dụng vật liệu bánh răng có độ bền cao và quy trình gia công chính xác để đảm bảo truyền động trơn tru và tuổi thọ cao.
4、 Các thông số về môi trường và độ tin cậy
Nhiệt độ làm việc: Hỗ trợ phạm vi nhiệt độ làm việc từ -20℃ đến +60℃ và có thể chịu được nhiệt độ cao hơn trong thời gian ngắn.
Nhiệt độ bảo quản: thường là -40℃ đến +85℃.
Phạm vi độ ẩm: Thích hợp cho môi trường có độ ẩm tương đối từ 5% đến 95% (không ngưng tụ).
Độ rung và va đập: Tuân thủ các tiêu chuẩn độ rung và va đập cấp công nghiệp, đảm bảo hoạt động ổn định trong điều kiện làm việc phức tạp.
Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF): Trên 50000 giờ (trong điều kiện hoạt động thông thường).
5、 Các thông số bảo mật và xác thực
Tiêu chuẩn an toàn: Tuân thủ các chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng quốc tế như ISO 9001-2000.
Tiêu chuẩn chứng nhận: Đã đạt chứng nhận CE và đáp ứng các yêu cầu của Chỉ thị an toàn máy móc của EU.
Chức năng an toàn: Tích hợp chức năng bảo vệ quá tải, bảo vệ quá nhiệt và các cơ chế an toàn khác đảm bảo thiết bị hoạt động an toàn.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
I5MADU0000000S | MCS09D41-RS0B0 | 15862105 GST06-2N VBR 2E | EYP0005A0700M01A00 | EYP0005A0250M01A00 |
EYF0017A0300F01S02 | E82MV152_4B001 | I55AE175F10V10000S | 15450201 GST06-2M VBR 080C32 | 15064510 MCS09H41-RS0P1 |
I55AE215B10V1000KS | 15035316 MCS14P32-RS0P2 | ERBM390R100W | I5DAE155F10V10000S | 15418624 GKR04-2M HBR 063C42 |
E70ACMSE0204SA2ETR | E70ACMSE0054SA2ETR | E70ACPSE0304S | E70ACMSE0104SA2ET | E94AMHE0034 |
E82EV552K4C | EMF2179IB | I5CA5002000VA0000S | E82EV751K2C | I51AE125B10V10000S |
I5MADW0000000S |