EYF0017A0300F01S02
Sản phẩm mẫu EYF0017A0300F01S02 là bộ mã hóa cáp phản hồi hiệu suất cao được thiết kế dành riêng cho các hệ thống servo tự động hóa công nghiệp. Chức năng cốt lõi của nó là đạt được khả năng truyền tín hiệu có độ chính xác cao giữa động cơ và bộ điều khiển, đảm bảo độ ổn định của thiết bị và độ chính xác định vị. Sản phẩm này áp dụng thiết kế cấu trúc che chắn tùy chỉnh, có thể ngăn chặn hiệu quả nhiễu điện từ (EMI) và thích ứng với các tình huống có yêu cầu nghiêm ngặt về phản ứng động và tính toàn vẹn của tín hiệu, chẳng hạn như máy công cụ CNC, máy đóng gói, hệ thống phân loại hậu cần, v.v. Các tính năng kỹ thuật của nó có thể bao gồm vật liệu dẫn điện có độ linh hoạt cao, lớp che chắn kim loại mật độ cao và vỏ bọc chịu nhiệt cấp công nghiệp, hỗ trợ nhiệt độ môi trường từ -20 ℃ đến + 60 ℃ và cấp độ bảo vệ IP65. Nó cũng tương thích với máy biến áp quay hoặc giao diện bộ mã hóa gia tăng, đáp ứng các yêu cầu về liên kết đa trục và trao đổi dữ liệu tốc độ cao. Bằng cách tối ưu hóa khả năng giảm tín hiệu và giảm tiếng ồn, mẫu này có thể cải thiện đáng kể tốc độ phản hồi của thiết bị và độ chính xác định vị lặp lại, giúp doanh nghiệp đạt được sản xuất tự động hiệu quả và đáng tin cậy.
Thông số kỹ thuật cho EYF0017A0300F01S02
Thông số truyền tín hiệu và điện
Hiệu quả che chắn: Được thiết kế với lớp che chắn kim loại mật độ cao, có thể ngăn chặn hiệu quả nhiễu điện từ (EMI), đảm bảo truyền tín hiệu có độ chính xác cao giữa động cơ và bộ điều khiển, đồng thời giảm nhiễu.
Tính toàn vẹn tín hiệu: Hỗ trợ trao đổi dữ liệu tần số cao, tỷ lệ suy giảm tín hiệu thấp, đảm bảo tốc độ phản hồi động và độ chính xác định vị lặp lại, đồng thời thích ứng với các yêu cầu điều khiển liên kết đa trục.
Khả năng tương thích giao diện: Tương thích với máy biến áp quay hoặc bộ mã hóa gia tăng để đáp ứng yêu cầu truy cập tín hiệu phản hồi của các hệ thống servo khác nhau.
2、 Thông số cơ học và kết cấu
Vật liệu lõi dẫn: Lõi dẫn có độ linh hoạt cao được lựa chọn để thích ứng với các trường hợp chuyển động qua lại tần số cao và kéo dài tuổi thọ của cáp.
Đặc điểm vỏ bọc: Vỏ bọc chịu nhiệt cấp công nghiệp, chịu được nhiệt độ môi trường từ -20℃ đến +60℃, có khả năng chống dầu và kiềm axit, phù hợp với điều kiện làm việc khắc nghiệt như bụi và độ ẩm.
Bán kính uốn: Hỗ trợ uốn bán kính nhỏ, giúp dễ dàng lắp đặt linh hoạt trong các bố trí cơ khí phức tạp.
Mức độ bảo vệ: Có thể đạt IP65 hoặc cao hơn, cung cấp khả năng chống bụi và nước.
3、 Các thông số cài đặt và điều chỉnh
Phương pháp kết nối: Hỗ trợ cắm hoặc bắt vít, phù hợp với yêu cầu lắp đặt trong các điều kiện làm việc khác nhau.
Thông số kỹ thuật về chiều dài: Chiều dài tiêu chuẩn có thể là 3m (hậu tố model "0300" hoặc ngụ ý thông số kỹ thuật này), hỗ trợ cấu hình chiều dài tùy chỉnh.
Kịch bản ứng dụng: Thích ứng với các thiết bị có phản ứng động cao như máy công cụ CNC, máy đóng gói, hệ thống phân loại hậu cần, v.v., tối ưu hóa tốc độ phản ứng của thiết bị và độ chính xác định vị.
4、 Chứng nhận và Tiêu chuẩn
Tuân thủ: Tuân thủ các tiêu chuẩn chứng nhận quốc tế như CE và UL để đảm bảo độ an toàn và độ tin cậy của sản phẩm.
Khả năng tương thích: Tương thích với bộ truyền động servo LENZE, động cơ giảm tốc và các thiết bị khác, giúp đơn giản hóa quy trình tích hợp hệ thống.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
I5MADU0000000S | MCS09D41-RS0B0 | 15862105 GST06-2N VBR 2E | EYP0005A0700M01A00 | EYP0005A0250M01A00 |
EYF0017A0300F01S02 | E82MV152_4B001 | I55AE175F10V10000S | 15450201 GST06-2M VBR 080C32 | 15064510 MCS09H41-RS0P1 |
I55AE215B10V1000KS | 15035316 MCS14P32-RS0P2 | ERBM390R100W | I5DAE155F10V10000S | 15418624 GKR04-2M HBR 063C42 |
E70ACMSE0204SA2ETR | E70ACMSE0054SA2ETR | E70ACPSE0304S | E70ACMSE0104SA2ET | E94AMHE0034 |
E82EV552K4C | EMF2179IB | I5CA5002000VA0000S | E82EV751K2C | I51AE125B10V10000S |
I5MADW0000000S |