EYP0005A0250M01A00
Sản phẩm model EYP0005A0250M01A0 là cáp nguồn hiệu suất cao được thiết kế dành riêng cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Sản phẩm sử dụng cấu trúc che chắn có độ chính xác cao và vật liệu dẫn điện linh hoạt để đảm bảo truyền tín hiệu chống nhiễu và tổn thất thấp giữa các thiết bị như bộ biến tần và động cơ servo. Cáp này hỗ trợ chiều dài tùy chỉnh và cấu hình đầu nối, tương thích với nhiều phương pháp lắp đặt khác nhau như cố định bằng phích cắm hoặc vít, và thích ứng với các yêu cầu bố trí cơ học trong các điều kiện làm việc khác nhau. Thiết kế của sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn độ bền cấp công nghiệp và có khả năng chống dầu, chống mài mòn và chịu nhiệt độ tuyệt vời (-20 ℃ đến + 60 ℃), có thể chống bụi, chống ẩm và nhiễu bức xạ điện từ hiệu quả, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định lâu dài trong môi trường phức tạp. Model này được sử dụng rộng rãi trong các máy công cụ CNC, dây chuyền sản xuất bao bì và hệ thống phân loại hậu cần. Bằng cách tối ưu hóa tính toàn vẹn của tín hiệu, sản phẩm cải thiện đáng kể tốc độ phản hồi động của thiết bị và độ chính xác định vị, giúp doanh nghiệp đạt được sản xuất tự động hiệu quả và đáng tin cậy.
Thông số kỹ thuật cho EYP0005A0250M01A00
Thông số điện
Điện áp định mức: Hỗ trợ mức điện áp AC/DC 630V trở xuống, phù hợp với nhu cầu cung cấp điện và truyền tín hiệu của các thiết bị như bộ biến tần và động cơ servo.
Cấu trúc cáp: Cấu trúc composite nhiều lõi (như 4 × 1,0mm ² + 2 × 0,5mm ²) có thể được sử dụng để cân bằng độ ổn định của truyền tải điện và phản hồi tín hiệu.
Thiết kế che chắn: Lớp che chắn kim loại mật độ cao tích hợp có tác dụng ngăn chặn hiệu quả nhiễu điện từ (EMI) và đảm bảo tính toàn vẹn của tín hiệu.
2、 Thông số cơ học
Chiều dài và trọng lượng: Chiều dài tiêu chuẩn có thể là 2,5m (hậu tố model "0250" hoặc ngụ ý thông số kỹ thuật này) và trọng lượng cáp được điều chỉnh theo vật liệu ruột dẫn và độ dày vỏ bọc.
Kiểu đầu nối: Hỗ trợ vít cắm hoặc vít cố định, phù hợp với yêu cầu lắp đặt trong các điều kiện làm việc khác nhau.
Cấp độ bảo vệ: Có thể đạt IP65 hoặc IP67, phù hợp với môi trường công nghiệp như bụi và độ ẩm.
Bán kính uốn: Thiết kế dây dẫn linh hoạt, hỗ trợ uốn bán kính nhỏ, tạo điều kiện cho bố trí cơ học phức tạp.
3、 Khả năng thích ứng với môi trường
Phạm vi nhiệt độ làm việc: thường hỗ trợ -20 ℃ đến +60 ℃ (ngắn hạn lên đến +80 ℃), bao phủ hầu hết các môi trường công nghiệp.
Khả năng chống ăn mòn hóa học: Vật liệu vỏ có khả năng chống dầu, axit và kiềm, kéo dài tuổi thọ của cáp.
Tính chất chống cháy: Tuân thủ tiêu chuẩn chống cháy UL VW-1 hoặc FT2, giúp giảm nguy cơ hỏa hoạn.
4、 Chức năng và ứng dụng
Tình huống ứng dụng: Được thiết kế chuyên dụng để kết nối động cơ và bộ biến tần, phù hợp với máy công cụ CNC, máy đóng gói, hệ thống vận chuyển hậu cần và các thiết bị khác.
Đặc tính truyền tín hiệu: suy hao thấp, tiếng ồn thấp, hỗ trợ tương tác dữ liệu tần số cao và cải thiện tốc độ phản hồi động của thiết bị.
Tiêu chuẩn chứng nhận: Tuân thủ các chứng nhận quốc tế như CE và UL, tương thích với bộ truyền động servo LENZE, động cơ giảm tốc và các thiết bị khác.
5、 Lắp đặt và bảo trì
Phương pháp đấu dây: Hỗ trợ chuyển động qua lại tần số cao trong xích kéo, phù hợp với điều kiện làm việc năng động cao.
Nhận dạng và mã hóa: Bề mặt cáp được in thông tin về model, chiều dài và chứng nhận để dễ dàng truy xuất và quản lý.
Chu kỳ bảo trì: Thiết kế bôi trơn trọn đời, giảm chi phí bảo trì khi ngừng hoạt động.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
I5MADU0000000S | MCS09D41-RS0B0 | 15862105 GST06-2N VBR 2E | EYP0005A0700M01A00 | EYP0005A0250M01A00 |
EYF0017A0300F01S02 | E82MV152_4B001 | I55AE175F10V10000S | 15450201 GST06-2M VBR 080C32 | 15064510 MCS09H41-RS0P1 |
I55AE215B10V1000KS | 15035316 MCS14P32-RS0P2 | ERBM390R100W | I5DAE155F10V10000S | 15418624 GKR04-2M HBR 063C42 |
E70ACMSE0204SA2ETR | E70ACMSE0054SA2ETR | E70ACPSE0304S | E70ACMSE0104SA2ET | E94AMHE0034 |
E82EV552K4C | EMF2179IB | I5CA5002000VA0000S | E82EV751K2C | I51AE125B10V10000S |
I5MADW0000000S |