I55AE215B10V1000KS
Mô hình I55AE215B10V1000KS là hệ thống động cơ servo hiệu suất cao được thiết kế riêng cho các yêu cầu điều khiển chuyển động có độ chính xác cao trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp. Mô hình này sử dụng cấu trúc mô-đun nhỏ gọn, phù hợp với các ứng dụng trong phạm vi công suất trung bình đến cao, có khả năng phản hồi động cao và đặc tính đầu ra mô-men xoắn cao. Nó có thể điều khiển ổn định các thiết bị tải như máy công cụ CNC, máy đóng gói, khớp nối rô-bốt, v.v. Các ưu điểm cốt lõi của nó bao gồm các thuật toán điều khiển vectơ tích hợp và các thiết bị phản hồi bộ mã hóa độ phân giải cao, hỗ trợ điều chỉnh chính xác các chế độ tốc độ, mô-men xoắn và vị trí và tương thích với nhiều giao thức bus công nghiệp (như EtherCAT, PROFINET), có thể nhanh chóng tích hợp vào các hệ thống điều khiển phân tán. Sản phẩm này có cấp độ bảo vệ IP65 và phù hợp với các điều kiện làm việc khắc nghiệt như bụi và độ ẩm cao. Nó được trang bị các chức năng an toàn như bảo vệ quá tải, bảo vệ ngắn mạch và theo dõi nhiệt độ để đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài ở nhiệt độ môi trường từ -20 ℃ đến + 60 ℃. Ngoài ra, kích thước lắp đặt nhỏ gọn và các tùy chọn cấu hình linh hoạt (như điện trở phanh tùy chọn và quạt ngoài) càng nâng cao khả năng ứng dụng của thiết bị trong không gian hạn chế, khiến nó trở thành thành phần cốt lõi thúc đẩy thiết bị sản xuất thông minh trong kỷ nguyên Công nghiệp 4.0.
Thông số kỹ thuật cho I55AE215B10V1000KS
Thông số phần cứng cơ bản
Bộ xử lý và chipset
CPU: Sử dụng bộ xử lý Intel Core i5 hoặc i7 (như i5-10500, sáu lõi/mười hai luồng, với tốc độ xung nhịp 3,1 GHz) để đảm bảo khả năng đa nhiệm.
Chipset bo mạch chủ: Dựa trên Intel series 400 hoặc các phiên bản cao hơn (như H470/B460), hỗ trợ khả năng mở rộng và truyền dữ liệu băng thông cao.
Bộ nhớ và lưu trữ
Bộ nhớ: Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm ≥ 8GB DDR4 2400MHz hoặc 16GB DDR4 2666MHz, cung cấp 4 khe cắm bộ nhớ và hỗ trợ dung lượng tối đa 32GB.
Lưu trữ: Cấu hình ổ cứng hỗn hợp, bao gồm ổ cứng cơ SATA3 7200 vòng/phút ≥ 1TB + ổ cứng thể rắn SSD 256GB, cân bằng dung lượng và tốc độ đọc/ghi.
Giao diện và khả năng mở rộng
Giao diện USB: ≥ 8 (4 USB 3.2 phía trước, 4 USB 2.0 phía sau), hỗ trợ truyền dữ liệu tốc độ cao.
Giao diện video: Giao diện VGA+HDMI+DP tích hợp (VGA không cần bộ chuyển đổi), tương thích với nhiều đầu ra màn hình.
Khe cắm mở rộng: 1 khe cắm PCI-E × 16, 2 khe cắm PCI-E × 1 hoặc 1 khe cắm PCI, hỗ trợ card đồ họa, card âm thanh và các tiện ích mở rộng độc lập khác.
2、 Thông số điện và điều khiển
Nguồn điện và mức tiêu thụ điện
Nguồn điện: Nguồn điện tiết kiệm điện ≥ 500W (máy giáo viên) hoặc nguồn điện tiết kiệm điện 110/220V 180W (máy học sinh), phù hợp với các yêu cầu tải khác nhau.
Tiêu thụ điện năng: Tuân thủ tiêu chuẩn "Giá trị tối thiểu cho phép và cấp hiệu suất năng lượng cho vi điều khiển" (GB28380), tiết kiệm năng lượng và hiệu quả.
Mạng và Truyền thông
Card mạng: Card Ethernet 10/100/1000M tích hợp, hỗ trợ kết nối mạng tốc độ cao.
Giao thức bus: tương thích với các giao diện Ethernet công nghiệp như EtherCAT và PROFINET, cho phép điều khiển đồng bộ đa trục.
Kiểm soát độ chính xác
Thiết bị phản hồi: Hỗ trợ bộ mã hóa độ phân giải cao (như bộ mã hóa giá trị tuyệt đối 20 bit) để đạt được khả năng kiểm soát vị trí và vận tốc có độ chính xác cao.
Phản ứng động: Thời gian phản hồi mô-men xoắn ≤ 1ms, đáp ứng yêu cầu khởi động dừng tốc độ cao và chuyển mạch thường xuyên.
3、 Thông số cơ học và kết cấu
Thiết kế khung gầm
Loại: Khung máy đứng MATX tiêu chuẩn (máy dành cho giáo viên) hoặc khung máy siêu nhỏ gọn ≤ 7,4L (máy dành cho học sinh), sử dụng cấu trúc tổ ong để tản nhiệt, hỗ trợ tháo lắp không cần dụng cụ.
Kích thước: Vỏ máy tính giáo viên ≤ 17L, vỏ máy tính học sinh nhỏ hơn để tiết kiệm không gian.
Khả năng thích ứng với môi trường
Cấp độ bảo vệ: IP65, Thích ứng với môi trường công nghiệp khắc nghiệt như bụi và độ ẩm.
Nhiệt độ làm việc: -20℃ đến +60℃, dung sai ngắn hạn đến 80℃.
Phạm vi độ ẩm: Độ ẩm tương đối từ 5% đến 95% (không ngưng tụ).
4、 Chức năng và thông số phần mềm
Hệ điều hành và phần mềm
Hệ thống: Hệ điều hành Windows 10 bản quyền được cài đặt sẵn (phiên bản 64 bit Home hoặc Professional), hỗ trợ quản lý quyền nhiều người dùng.
Phần mềm giảng dạy: tích hợp quản lý bài tập trên không gian đám mây, tương tác nhóm lớp, đánh giá thông minh khả năng nghe nói tiếng Anh và các chức năng khác để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Tính năng bảo mật
Công nghệ bảo vệ USB: chỉ nhận dạng bàn phím và chuột USB để ngăn ngừa rò rỉ dữ liệu.
Chức năng an toàn: Tích hợp các chức năng chứng nhận SIL3 như STO (Tắt mô-men xoắn an toàn) và SS1 (Đỗ xe an toàn 1) để đảm bảo an toàn cho thiết bị.
5、 Tham số mở rộng và tùy chọn
Tùy chọn
Giải pháp làm mát: Hỗ trợ công nghệ quạt ngoài hoặc tấm lạnh, phù hợp với các tình huống mật độ công suất cao.
Mở rộng phản hồi: Cấu hình bộ mã hóa kép tùy chọn để điều khiển vòng kín hoàn toàn.
Đính kèm: Cung cấp bàn phím chống nước, chuột kháng khuẩn, cáp hệ thống, v.v. chính hãng.
Hỗ trợ tùy chỉnh
Cấu hình linh hoạt: Hỗ trợ tùy chỉnh phần cứng như CPU, bộ nhớ và ổ cứng để đáp ứng các nhu cầu ứng dụng khác nhau.
Tích hợp hệ thống: Cung cấp các dịch vụ sau bảo trì như lắp đặt và gỡ lỗi thiết bị, tài liệu hỗ trợ và đào tạo hệ thống.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
I5MADU0000000S | MCS09D41-RS0B0 | 15862105 GST06-2N VBR 2E | EYP0005A0700M01A00 | EYP0005A0250M01A00 |
EYF0017A0300F01S02 | E82MV152_4B001 | I55AE175F10V10000S | 15450201 GST06-2M VBR 080C32 | 15064510 MCS09H41-RS0P1 |
I55AE215B10V1000KS | 15035316 MCS14P32-RS0P2 | ERBM390R100W | I5DAE155F10V10000S | 15418624 GKR04-2M HBR 063C42 |
E70ACMSE0204SA2ETR | E70ACMSE0054SA2ETR | E70ACPSE0304S | E70ACMSE0104SA2ET | E94AMHE0034 |
E82EV552K4C | EMF2179IB | I5CA5002000VA0000S | E82EV751K2C | I51AE125B10V10000S |
I5MADW0000000S |