GT1455-QTBDE
Sản phẩm model GT1455-QTBDE là giao diện người máy (HMI) màn hình cảm ứng công nghiệp hiệu suất cao được thiết kế dành riêng cho các tình huống tự động hóa công nghiệp phức tạp. Sản phẩm sử dụng màn hình LCD màu TFT 10,4 inch với độ phân giải 640 × 480 pixel, hỗ trợ hiển thị 256 màu và có hình ảnh rõ nét và tinh tế. Sản phẩm cũng có độ sáng cao và đặc điểm góc nhìn rộng, có thể mang lại trải nghiệm hình ảnh chất lượng cao dưới các góc độ và ánh sáng khác nhau. Sản phẩm này được trang bị bộ xử lý hiệu suất cao và hỗ trợ nhiều giao diện truyền thông giao thức (như RS-232, RS-422/485, Ethernet, v.v.). Sản phẩm có thể tích hợp liền mạch với PLC Mitsubishi và các bộ điều khiển thương hiệu chính thống khác để đạt được trao đổi dữ liệu tốc độ cao và giám sát thiết bị. Mức độ bảo vệ của sản phẩm đạt IP65, có khả năng chống bụi và chống thấm nước, phạm vi nhiệt độ làm việc từ 0-55 ℃, có thể thích ứng với môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Sản phẩm có không gian lưu trữ dung lượng lớn tích hợp, hỗ trợ mở rộng giao diện USB và được trang bị phần mềm GT Modeler 2 Phiên bản 2, cung cấp các công cụ thiết kế đồ họa phong phú và thư viện khối chức năng, giúp người dùng dễ dàng phát triển các ứng dụng phức tạp một cách nhanh chóng. Ngoài ra, GT1455-QTBDE hỗ trợ các chức năng thực tế như chuyển mạch đa ngôn ngữ, quản lý cảnh báo và lưu trữ công thức, được sử dụng rộng rãi trong máy móc đóng gói, thiết bị dệt, dây chuyền sản xuất tự động và các lĩnh vực khác. Nó có thể cải thiện đáng kể hiệu quả phát triển thiết bị và tích hợp hệ thống, đồng thời là giải pháp tương tác giữa người và máy đáng tin cậy trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
Thông số kỹ thuật cho GT1455-QTBDE
Hiển thị thông số
Loại màn hình hiển thị: Màn hình LCD màu TFT (độ sáng cao, trường nhìn rộng).
Kích thước màn hình: 5,7 inch.
Độ phân giải: QVGA [320 × 240].
Kích thước màn hình: 115 (Rộng) × 86 (Cao) mm.
Hiển thị số lượng ký tự: 20 ký tự x 15 dòng (toàn chiều rộng) khi sử dụng phông chữ chuẩn ma trận điểm 16; Khi sử dụng phông chữ chuẩn ma trận điểm 12, 26 ký tự x 20 dòng (toàn chiều rộng).
Hiển thị màu: 65536 màu.
Góc nhìn: 80 độ trái và phải, 80 độ lên trên và 60 độ xuống dưới.
Điều chỉnh độ sáng: 8 mức.
Độ sáng LCD: 400cd/m².
Đèn nền: Đèn LED có thể tùy chỉnh (không cần thay thế), tuổi thọ khoảng 50000 giờ trở lên và ánh sáng trắng.
2、 Thông số bảng điều khiển cảm ứng
Chế độ cảm ứng: Chế độ phim điện trở tương tự.
Kích thước khóa: tối thiểu 2 x 2 chấm cho mỗi khóa.
Nhấn đồng thời: không thể nhấn đồng thời (chỉ chạm 1 điểm).
Tuổi thọ: Trên 1 triệu chu kỳ (lực hoạt động dưới 0,98N).
3、 Tham số lưu trữ
Bộ nhớ người dùng: Bộ nhớ flash tích hợp 9MB (để lưu trữ dữ liệu dự án và hệ điều hành), SRAM 512K byte (để dự phòng pin).
Pin: Pin lithium GT11-50BAT, tuổi thọ khoảng 5 năm (nhiệt độ môi trường 25℃).
Mở rộng giao diện: Hỗ trợ thẻ nhớ SD để sao lưu dữ liệu và mở rộng dung lượng lưu trữ.
4、 Tham số giao diện
RS-232: 1 kênh, tốc độ truyền 115200/57600/38400/19200/9600/4800bps, hình dạng giao diện D-sub 9 chân (đực).
RS-422/485: 1 kênh, tốc độ truyền 115200/57600/38400/19200/9600/4800bps, hình dạng giao diện D-sub 9 chân (cái).
Ethernet: 2 kênh, chế độ truyền dữ liệu 100BASE-TX/10BASE-T, hình dạng giao diện RJ-45 (phích cắm mô-đun).
USB(host): 1 kênh (mặt sau), tốc độ truyền tối đa 480Mbps, hình dạng giao diện USB-A.
USB(thiết bị): 1 kênh (mặt trước), tốc độ truyền tối đa Tốc độ cao 480Mbps, hình dạng giao diện USB Mini-B.
5、 Thông số điện
Điện áp cung cấp: DC24V(+10%、-15%)。
Tiêu thụ điện năng: Bộ phận GOT tiêu thụ 8,4W và bộ phận GOT tiêu thụ 7,44W khi đèn nền tắt.
Dòng điện xung: dưới 30A (DC26,4V) 2ms.
Thời gian dừng tức thời cho phép: trong vòng 5ms.
Khả năng chịu tiếng ồn: Bộ mô phỏng tiếng ồn có điện áp tiếng ồn là 1000Vp-p và biên độ tiếng ồn là 1 μs, dựa trên dải tần số tiếng ồn từ 30-100Hz.
Độ bền điện áp: AC350V trong 1 phút giữa đầu nguồn và dây nối đất.
Điện trở cách điện: Đầu nguồn được kết nối với dây nối đất ở điện áp DC500V và đồng hồ đo điện trở cách điện trên 10M Ω.
6、 Cấu trúc và thông số bảo vệ
Cấu trúc bảo vệ: IP67F ở mặt trước và IP2X bên trong tủ.
Kích thước: 164 (Rộng) × 135 (Cao) × 55 (Sâu) mm.
Kích thước lỗ mở tấm: 153 (Rộng) × 121 (Cao) mm.
Trọng lượng: 0,7kg (không bao gồm phụ kiện lắp đặt).
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
GT1165-VNBA-C | GT1265-VNBA | GT1275-VNBA | GT1455-QTBDE | GT1575-STBA |
GT1575-VNBA | GT1575-VNBD | GT1575-VTBA | GT1575-VTBD | GT1585-STBA |
GT1675M-STBA | GT1676M-STBD | GT1675M-VTBA | GT1675M-VTBD | GT1675-VNBA |
GT1675-VNBD | GT1665M-STBA | GT1665M-STBD | GT1665M-VTBD | GT1665M-VTBA |
GT1685M-STBA | GT1685M-STBD | GT1695M-XTBA | GT1030-LBD-C | GT1030-HBD-C |
GT1020-LBD-C | GT1020-LBL-C |