CJ1W-ID212
Mô hình CJ1W-ID212 là mô-đun đầu vào kỹ thuật số hiệu suất cao được thiết kế dành riêng cho tự động hóa công nghiệp. Nó có chức năng đầu vào DC24V 16 điểm, sử dụng cấu trúc lắp đặt thanh ray DIN nhỏ gọn, hỗ trợ chế độ đầu vào lưỡng cực NPC/PNP, tương thích với dải điện áp rộng từ DC20,4V đến 26,4V, có trở kháng đầu vào là 3,3k Ω và dòng điện đầu vào điển hình là 7mA ở DC24V. Các ưu điểm cốt lõi của nó bao gồm khả năng phản hồi tốc độ cao (thời gian phản hồi BẬT ≤ 15 μs, thời gian phản hồi TẮT ≤ 90 μs) và hỗ trợ cài đặt độ trễ phản hồi linh hoạt (0-32ms) thông qua phần mềm, phù hợp với các tình huống thu tín hiệu tốc độ cao; Mô-đun sử dụng công nghệ cách ly optocoupler, với mỗi nhóm 8 điểm đầu vào được cách ly khỏi mạch bên trong của PLC. Điện trở cách điện ≥ 20M Ω (DC100V), điện áp chịu đựng là AC1000V/1 phút (dòng điện rò rỉ ≤ 10mA), cải thiện đáng kể khả năng chống nhiễu của hệ thống; Bộ lọc kỹ thuật số tích hợp (có thể điều chỉnh từ 0 đến 32ms) có thể lọc nhiễu hiệu quả và mỗi điểm đầu vào được trang bị đèn báo LED độc lập để chẩn đoán nhanh trạng thái tín hiệu đầu vào; Hỗ trợ giao diện đầu nối Fujitsu/OTAX hoặc MIL, thích ứng với nhiều nhu cầu đi dây tại chỗ khác nhau và đã đạt các chứng nhận quốc tế như CE, cULus, Lloyd, NK, v.v., tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường RoHS3. Được sử dụng rộng rãi trong các tình huống công nghiệp như sản xuất cơ khí, dây chuyền sản xuất bao bì, phân loại hậu cần, v.v. đòi hỏi xử lý tín hiệu đầu vào tốc độ cao và độ chính xác cao, là thành phần chính trong việc xây dựng các hệ thống điều khiển tự động hóa đáng tin cậy.
Thông số kỹ thuật cho CJ1W-ID212
Thông số điện
Điện áp đầu vào định mức: DC24V, phạm vi điện áp cho phép là DC20,4V đến 26,4V.
Dòng điện đầu vào: Ở DC24V, giá trị điển hình là 7mA.
Kiểu đầu vào: Hỗ trợ chuẩn kết nối NPN hoặc PNP, người dùng có thể linh hoạt lựa chọn theo thiết bị tại chỗ.
Thời gian phản hồi đầu vào:
Thời gian phản hồi BẬT: mặc định là 8ms, có thể điều chỉnh thành 16ms, 32ms hoặc 64ms thông qua cài đặt để đáp ứng các tình huống ứng dụng khác nhau.
Thời gian phản hồi TẮT: Giá trị thông thường là 90 μs (theo dữ liệu khác, giá trị này có thể thấp tới 15 μs và giá trị cụ thể có thể thay đổi đôi chút do điều kiện thử nghiệm hoặc phiên bản sản phẩm), đảm bảo phản hồi nhanh với những thay đổi của tín hiệu đầu vào.
Phương pháp cách ly đầu vào: Áp dụng công nghệ cách ly quang, mỗi nhóm 8 tín hiệu đầu vào được cách ly khỏi mạch bên trong của PLC, với điện trở cách điện ≥ 20M Ω (DC500V), chịu được điện áp AC1000V/1 phút (dòng điện rò rỉ ≤ 10mA), có hiệu quả ngăn chặn nhiễu điện từ.
2、 Thông số cơ khí và lắp đặt
Kích thước: Rộng 31mm, Cao 90mm, Sâu 89mm (Dữ liệu khác hiển thị độ sâu 65mm, có thể thay đổi do các phiên bản sản phẩm hoặc tiêu chuẩn đo lường khác nhau).
Trọng lượng: Khoảng 100g đến 160g (giá trị cụ thể có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào cấu hình sản phẩm hoặc vật liệu vỏ).
Phương pháp lắp đặt: Hỗ trợ lắp đặt thanh ray DIN, phù hợp với xu hướng thiết kế nhỏ gọn và dạng mô-đun của thiết bị tự động hóa công nghiệp.
Phương pháp đấu dây: Sử dụng khối đầu nối vít để kết nối, số đầu nối A0~A8 và B0~B8 (một số đầu nối không được in trên thiết bị, vui lòng tham khảo sơ đồ kết nối bên ngoài) để đảm bảo kết nối điện ổn định và đáng tin cậy.
3、 Đặc điểm chức năng
Đèn báo đầu vào: Mỗi điểm đầu vào được trang bị đèn báo LED độc lập, hiển thị trạng thái thời gian thực của tín hiệu đầu vào để dễ dàng gỡ lỗi và bảo trì.
Chức năng lọc đầu vào: Bộ lọc kỹ thuật số tích hợp, thời gian lọc có thể điều chỉnh từ 0 đến 32ms, lọc hiệu quả nhiễu tại chỗ và cải thiện độ ổn định của tín hiệu.
Cài đặt độ trễ đầu vào: Hỗ trợ chức năng độ trễ BẬT/TẮT (0-32ms), có thể tránh hoạt động sai do hiện tượng nhiễu tín hiệu đầu vào.
Khả năng tương thích: Hỗ trợ giao diện đầu nối Fujitsu/OTAX hoặc MIL, thích ứng với nhiều nhu cầu đi dây tại chỗ khác nhau.
4、 Khả năng thích ứng với môi trường
Nhiệt độ làm việc: 0℃ đến 55℃, đáp ứng yêu cầu về nhiệt độ của môi trường công nghiệp thông thường.
Nhiệt độ bảo quản: -25℃ đến 70℃, thích hợp cho điều kiện bảo quản hoặc vận chuyển khắc nghiệt.
Phạm vi độ ẩm: 10%~90% RH (không ngưng tụ), phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc khô ráo.
Cấp độ bảo vệ: IP20, ngăn chặn các vật thể rắn lạ có đường kính lớn hơn 12,5mm xâm nhập.
5、 Khả năng tương thích điện từ và chứng nhận
Chứng nhận an toàn: Thông qua các chứng nhận quốc tế như CE, cULus, Lloyd, NK, v.v., đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn công nghiệp toàn cầu.
Tiêu chuẩn môi trường: Tuân thủ thông số kỹ thuật RoHS3, mức độ nhạy cảm với độ ẩm MSL1 (không giới hạn), phù hợp với các trường hợp có yêu cầu nghiêm ngặt về môi trường.
Khả năng tương thích điện từ: Chống nhiễu đường dây điện 2kV (tiêu chuẩn IEC61000-4-4), đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường điện từ phức tạp.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
SRT2-ID16-1 | NT20-ST121-E | SRT2-OD16-1 | C200H-OD217 | C200H-DA002 |
200H-OC226N | S8VK-G06024 | S8VS-12024 | NX-SID800 | CS1W-MC221-V1 |
CP2E-S30DT1-D | CJ1W-OC211 | KN3M251000 | G9SP-N20S | CJ1W-PA202 |
S8JX-P60024C | NX-AD3204 2 | NX-END02 1 | NX-ID5142-1 8 | NX-OC4633 9 |
NX-PD1000 3 | CJ1W-MAD42 | CJ1W-ID212 | CJ1W-OD212 | GX-JC03 |
GX-JC06 | GX-ID1621 | NS5-SQ10B-V2 | NS5-TQ10B-V2 | NS5-SQ11B-V2 |
NS5-TQ11B-V2 | NS5-SQ00B-V2 | NS5-MQ10B-V2 | NS8-TV00B-V2 | NS8-TV01B-V2 |
NS10-TV00B-V2 | NS10-TV01B-V2 | NS12-TS01B-V2 | NS12-TS00B-V2 | NS15-TX01B-V2 |