CJ1W-MAD42
Sản phẩm model CJ1W-MAD42 là một mô-đun I/O đa chức năng tích hợp các chức năng đầu vào và đầu ra tương tự, được thiết kế dành riêng cho các hệ thống điều khiển tự động hóa công nghiệp. Mô-đun này có 4 kênh đầu vào tương tự và hỗ trợ nhiều lựa chọn phạm vi tín hiệu, bao gồm 1-5V, 0-5V, 0-10V, -10-10V và 4-20mA. Nó có thể linh hoạt thích ứng với các loại cảm biến và máy phát khác nhau; Đồng thời cung cấp 2 kênh đầu ra tương tự, hỗ trợ đầu ra tín hiệu điện áp hoặc dòng điện, để đáp ứng các yêu cầu điều khiển chính xác của bộ truyền động. Các ưu điểm cốt lõi của nó bao gồm độ phân giải cao (1/4000, có thể được đặt thành 1/8000) và khả năng chuyển đổi tốc độ cao (1ms/điểm, có thể được đặt thành dưới 500 μs/điểm), đảm bảo thu thập và đầu ra tín hiệu theo thời gian thực; Độ chính xác toàn diện đạt ± 0,2% đối với đầu ra điện áp và ± 0,2% đối với đầu ra dòng điện, đảm bảo độ chính xác của dữ liệu. Mô-đun được trang bị các chức năng thực tế như phát hiện đứt dây, giữ đỉnh và xử lý trung bình, hỗ trợ cài đặt độ lợi bias và điều chỉnh độ lợi lệch, cải thiện đáng kể khả năng chống nhiễu và tính linh hoạt điều khiển của hệ thống. Ngoài ra, CJ1W-MAD42 áp dụng thiết kế nhỏ gọn hỗ trợ lắp đặt thanh ray DIN, giúp dễ dàng tích hợp liền mạch với PLC dòng CJ1. Nó được sử dụng rộng rãi trong các tình huống công nghiệp phức tạp như máy móc CNC, luyện kim, dầu khí, in giấy, in và nhuộm vải, và là thành phần chính để xây dựng hệ thống điều khiển tự động hóa có độ chính xác cao và độ tin cậy cao.
Thông số kỹ thuật cho CJ1W-MAD42
Các thông số điện cơ bản
Điểm đầu vào: 4 điểm
Điểm đầu ra: 2 điểm
Phạm vi tín hiệu:
Đầu vào: Hỗ trợ nhiều dải tín hiệu như 1-5V, 0-5V, 0-10V, -10-10V, 4-20mA, v.v. Mỗi điểm đầu vào có thể được cài đặt riêng.
Đầu ra: Hỗ trợ nhiều dải tín hiệu như 1-5V, 0-5V, 0-10V, -10-10V, 4-20mA, v.v. Mỗi điểm đầu ra có thể được cài đặt riêng.
sức mạnh phân giải:
Độ phân giải mặc định: 1/4000
Độ phân giải có thể điều chỉnh: 1/8000 (đạt được thông qua cài đặt phần mềm)
Tốc độ chuyển đổi:
Tốc độ chuyển đổi mặc định: 1ms/điểm
Tốc độ chuyển đổi có thể điều chỉnh: dưới 500 μs/điểm (đạt được thông qua cài đặt phần mềm)
Độ chính xác toàn diện:
Độ chính xác đầu vào điện áp: ± 0,2%
Độ chính xác đầu vào hiện tại: ± 0,2%
Độ chính xác đầu ra điện áp: ± 0,3%
Độ chính xác đầu ra hiện tại: ± 0,3%
2、 Đặc điểm chức năng
Phát hiện đứt dây: Khi phạm vi đầu vào được đặt thành 1-5V và điện áp giảm xuống dưới 0,8V hoặc được đặt thành 4-20mA và dòng điện giảm xuống dưới 3,2mA, chức năng phát hiện đứt dây sẽ được bật và dữ liệu được chuyển đổi sẽ được đặt thành 8000Hex.
Chức năng giữ đỉnh: Có thể thu và giữ giá trị đỉnh của tín hiệu đầu vào để phân tích và xử lý tiếp theo.
Xử lý trung bình: Hỗ trợ xử lý trung bình các tín hiệu đầu vào để giảm nhiễu và cải thiện độ ổn định của tín hiệu.
Cài đặt độ khuếch đại: Hỗ trợ điều chỉnh độ khuếch đại và độ lệch của tín hiệu đầu vào để đáp ứng nhu cầu của các tình huống ứng dụng khác nhau.
Chuyển đổi tỷ lệ: Có thể thực hiện chuyển đổi tỷ lệ trên tín hiệu đầu vào để đạt được quá trình xử lý tuyến tính hóa tín hiệu.
Duy trì đầu ra: Trong trường hợp mất điện hoặc khởi động lại mô-đun, tín hiệu đầu ra có thể được giữ nguyên để đảm bảo tính liên tục và ổn định của hệ thống.
3、 Thông số cơ khí và lắp đặt
Kích thước: Chiều rộng của mô-đun là 31mm (kích thước cụ thể có thể thay đổi đôi chút tùy theo phiên bản sản phẩm) và chiều cao cũng như chiều sâu tương đồng với các thiết bị I/O khác trong dòng CJ1, giúp dễ dàng lắp đặt trong tủ nhỏ gọn.
Phương pháp lắp đặt: Hỗ trợ lắp đặt trên thanh ray DIN và có thể tích hợp liền mạch với PLC dòng CJ1.
Loại đầu cuối: Được thiết kế với các khối đầu cuối có thể tháo rời để dễ dàng đấu dây và bảo trì tại chỗ.
Trọng lượng: Khoảng 150g (trọng lượng cụ thể có thể thay đổi đôi chút tùy theo phiên bản sản phẩm)
4、 Khả năng thích ứng với môi trường
Nhiệt độ làm việc: 0℃~55℃
Nhiệt độ bảo quản: -25℃~70℃ (không ngưng tụ hoặc đóng băng)
Phạm vi độ ẩm: 10% đến 90% RH (không ngưng tụ)
Độ cao: ≤ 2000m
Cấp độ bảo vệ: IP20 (ngăn chặn hiệu quả bụi và các vật lạ xâm nhập vào bên trong mô-đun)
5、 Khả năng tương thích điện từ và chứng nhận
Khả năng tương thích điện từ: Tuân thủ các tiêu chuẩn tương thích điện từ như IEC61000-4-4, có khả năng chống nhiễu điện từ hiệu quả.
Chứng nhận an toàn: Thông qua các chứng nhận an toàn quốc tế như UL508, ANSI/ISA 12.12.01, EN 61131-2, CE, cULus, Lloyd, NK, v.v., đảm bảo tính an toàn của thiết bị trong môi trường công nghiệp.
Khả năng chống nhiễu: Chống nhiễu đường dây điện 2kV (tuân theo tiêu chuẩn IEC61000-4-4), đảm bảo độ chính xác của việc thu và phát tín hiệu.
6、 Nguồn điện và mức tiêu thụ hiện tại
Điện áp làm việc: DC24V (phạm vi điện áp DC20.4V~28.8V)
Dòng điện tiêu thụ 5V: 0,58A (mức tiêu thụ dòng điện cụ thể có thể thay đổi đôi chút tùy theo phiên bản sản phẩm)
Mức tiêu thụ dòng điện 24V: Tùy thuộc vào tình trạng tải thực tế của mô-đun, thường dao động từ hàng chục miliampe đến hàng trăm miliampe.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
SRT2-ID16-1 | NT20-ST121-E | SRT2-OD16-1 | C200H-OD217 | C200H-DA002 |
200H-OC226N | S8VK-G06024 | S8VS-12024 | NX-SID800 | CS1W-MC221-V1 |
CP2E-S30DT1-D | CJ1W-OC211 | KN3M251000 | G9SP-N20S | CJ1W-PA202 |
S8JX-P60024C | NX-AD3204 2 | NX-END02 1 | NX-ID5142-1 8 | NX-OC4633 9 |
NX-PD1000 3 | CJ1W-MAD42 | CJ1W-ID212 | CJ1W-OD212 | GX-JC03 |
GX-JC06 | GX-ID1621 | NS5-SQ10B-V2 | NS5-TQ10B-V2 | NS5-SQ11B-V2 |
NS5-TQ11B-V2 | NS5-SQ00B-V2 | NS5-MQ10B-V2 | NS8-TV00B-V2 | NS8-TV01B-V2 |
NS10-TV00B-V2 | NS10-TV01B-V2 | NS12-TS01B-V2 | NS12-TS00B-V2 | NS15-TX01B-V2 |