G9SP-N20S
Model G9SP-N20S là bộ điều khiển an toàn hiệu suất cao thuộc dòng G9SP. Nó áp dụng thiết kế nhỏ gọn, hỗ trợ nguồn điện 24VDC, có 20 đầu vào kỹ thuật số và 8 đầu ra an toàn trạng thái rắn, áp dụng chế độ đầu ra PNP và có dòng điện đầu ra định mức lên tới 300mA (điểm đơn) hoặc 120mA (tổng đầu ra thử nghiệm đa kênh), đáp ứng các yêu cầu điều khiển có độ chính xác cao về tín hiệu an toàn trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp. Sản phẩm này đã vượt qua các chứng nhận quốc tế như CE, cUL, T Ü V, v.v. và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn như EN ISO 13849-1 và IEC 61508. Nó có mạch chống nhiễu tích hợp và chức năng bảo vệ quá áp, đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiệt độ làm việc từ 0 ℃ đến 55 ℃ và môi trường có độ ẩm từ 10% đến 90%. Nó hỗ trợ lắp đặt thanh ray DIN hoặc vít M4 và phù hợp để bảo vệ an toàn cơ học, dây chuyền sản xuất tự động và các tình huống khác. Bằng cách mở rộng bộ phận I/O, khả năng tương thích của hệ thống có thể được cải thiện hơn nữa.
Thông số kỹ thuật cho G9SP-N20S
Thông số công suất:
Điện áp cung cấp điện làm việc: 24VDC (20,4V đến 26,4V, phạm vi dao động từ -15% đến + 10%), theo cấu trúc cách điện Loại III (SELV), mức quá áp II.
Dòng điện tiêu thụ: Tổng dòng điện tiêu thụ là 500mA, trong đó V1 (mạch bên trong) là 400mA và V2 (mạch ra) là 100mA.
Các thông số đầu vào và đầu ra:
Đầu vào an toàn: Đầu vào kỹ thuật số 20 điểm, đầu vào loại rò rỉ (tương ứng với PNP), dòng điện đầu vào 6mA, điện áp BẬT trên DC11V (giữa mỗi đầu vào và G1), điện áp TẮT dưới DC5V (giữa mỗi đầu vào và G1), dòng điện TẮT dưới 1mA.
Đầu ra an toàn: Đầu ra an toàn trạng thái rắn 8 điểm, đầu ra loại nguồn (tương ứng với PNP), dòng điện đầu ra định mức dưới 0,8A cho mỗi điểm và dưới 1,6A cho mỗi 4 điểm (mẫu G9SP-N20S). Điện áp dư BẬT dưới 1,2V (giữa mỗi đầu ra và V2), điện áp dư TẮT dưới 2V, dòng điện rò rỉ dưới 0,1mA.
Đầu ra thử nghiệm: Đầu ra thử nghiệm 6 điểm, loại đầu ra là đầu ra nguồn (loại PNP), dòng điện đầu ra định mức tại các điểm T0, T1, T2 dưới 100mA, điểm T3 dưới 300mA, điểm T4 và T5 dưới 30mA, tổng dòng điện đầu ra tại các điểm T0-2 và T4-5 dưới 120mA, điện áp dư ON dưới 1,8V (giữa mỗi đầu ra và V1), dòng điện rò rỉ dưới 0,1mA.
Các thông số môi trường:
Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0℃ đến +55℃.
Độ ẩm môi trường hoạt động: 10% đến 90% (không ngưng tụ).
Nhiệt độ môi trường lưu trữ: -20℃ đến+75℃.
Độ cao sử dụng: dưới 2000m so với mực nước biển.
Mức độ ô nhiễm: Ô nhiễm cấp độ 2.
Môi trường khí quyển: Không có khí ăn mòn.
Thông số cơ khí và lắp đặt:
Mức độ bảo vệ: IP20 (không bao gồm khối đầu cuối).
Phương pháp lắp đặt: Hỗ trợ lắp đặt trên thanh ray DIN (IEC60715 TH35-7.5/TH35-15) hoặc lắp đặt bằng vít M4 (mô-men xoắn 1,2N · m).
Kích thước: Vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng sản phẩm để biết kích thước cụ thể, với trọng lượng khoảng 430g.
Kiểu kết nối cuối: đầu nối vít.
Thông số chống nhiễu và độ bền:
Hiệu suất chống nhiễu: tuân thủ tiêu chuẩn IEC61131-2.
Khả năng chống rung: 3,5mm ở tần số 5-8,4Hz, 9,8m/s² ở tần số 8,4-150Hz.
Khả năng chống va đập: 147m/s², kéo dài trong 11ms.
Chứng nhận và thông số tiêu chuẩn:
Cơ quan chứng nhận: CE, cUL, T Ü V.
Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn như EN ISO 13849-1 và IEC 61508.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
SRT2-ID16-1 | NT20-ST121-E | SRT2-OD16-1 | C200H-OD217 | C200H-DA002 |
200H-OC226N | S8VK-G06024 | S8VS-12024 | NX-SID800 | CS1W-MC221-V1 |
CP2E-S30DT1-D | CJ1W-OC211 | KN3M251000 | G9SP-N20S | CJ1W-PA202 |
S8JX-P60024C | NX-AD3204 2 | NX-END02 1 | NX-ID5142-1 8 | NX-OC4633 9 |
NX-PD1000 3 | CJ1W-MAD42 | CJ1W-ID212 | CJ1W-OD212 | GX-JC03 |
GX-JC06 | GX-ID1621 | NS5-SQ10B-V2 | NS5-TQ10B-V2 | NS5-SQ11B-V2 |
NS5-TQ11B-V2 | NS5-SQ00B-V2 | NS5-MQ10B-V2 | NS8-TV00B-V2 | NS8-TV01B-V2 |
NS10-TV00B-V2 | NS10-TV01B-V2 | NS12-TS01B-V2 | NS12-TS00B-V2 | NS15-TX01B-V2 |