GX-ID1621
Sản phẩm model GX-ID1621 là mô-đun đầu vào kỹ thuật số EtherCAT hiệu suất cao được thiết kế dành riêng cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Chức năng cốt lõi của nó là đạt được đầu vào tín hiệu kỹ thuật số PNP 16 kênh thông qua khối đầu cuối hai lớp, hỗ trợ tích hợp liền mạch với bộ điều khiển Omron Sysmac series và xây dựng mạng lưới truyền thông thời gian thực tốc độ cao. Mô-đun này áp dụng thiết kế cấu trúc nhỏ gọn và tương thích với lắp đặt thanh ray DIN. Nó có thể xử lý hiệu quả các tín hiệu chuyển mạch từ cảm biến, công tắc và các thiết bị khác và dựa vào giao thức EtherCAT để đạt được truyền thông song công hoàn toàn 100Mbps, đảm bảo độ trễ truyền dữ liệu dưới 1ms, đáp ứng các yêu cầu thời gian thực nghiêm ngặt của sản xuất cơ khí, phân loại hậu cần và các tình huống khác. Phạm vi điện áp làm việc của nó bao gồm DC20,4V đến 28,8V, với mức bảo vệ IP20 và khả năng chống nhiễu điện từ. Nó có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ môi trường từ -10 ℃ đến 55 ℃ và cũng tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường RoHS. Đây là thành phần thu tín hiệu quan trọng trong các hệ thống I/O phân tán.
Thông số kỹ thuật cho GX-ID1621
Thông tin cơ bản
Loại sản phẩm: Mô-đun đầu vào kỹ thuật số
Thuộc dòng sản phẩm: Dòng sản phẩm GX
Kiểu đầu vào: Kiểu PNP
Số kênh đầu vào: 16 kênh
Giao thức truyền thông: EtherCAT
Nhà sản xuất: Omron Automation and Safety
2、 Thông số điện
Phạm vi điện áp cung cấp điện: DC20,4V đến 28,8V (còn gọi là 20,4V đến 26,4V)
Phạm vi điện áp đầu vào: Hỗ trợ đầu vào PNP, phạm vi điện áp cụ thể cần được xác định dựa trên tín hiệu đầu vào, nhưng thường phù hợp với phạm vi điện áp nguồn điện
Khả năng chống ồn: Tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61000-4-4, 2kV (dây nguồn)
3、 Thông số môi trường
Phạm vi nhiệt độ làm việc: -10 ℃ đến 55 ℃
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ: -25 ℃ đến 65 ℃
Phạm vi độ ẩm làm việc: 25% đến 85% (không ngưng tụ)
Mức độ bảo vệ: IP20
4、 Thông số cơ học
Phương pháp lắp đặt: Hỗ trợ lắp đặt thanh ray DIN
Kích thước: Thiết kế nhỏ gọn, kích thước cụ thể cần tham khảo hướng dẫn sử dụng sản phẩm
Trọng lượng: Khoảng 220g (trọng lượng cụ thể có thể thay đổi đôi chút do cấu hình sản phẩm)
5、 Đặc điểm chức năng
Hỗ trợ cấu trúc mạng: Hỗ trợ nhiều cấu trúc mạng khác nhau như kiểu đường, kiểu cây, kiểu sao, v.v.
Chức năng chẩn đoán: Được tích hợp chương trình tự chẩn đoán, có thể cung cấp phản hồi thời gian thực về trạng thái kết nối cổng và chất lượng truyền thông thông qua đèn báo LED
Xử lý tín hiệu: Được trang bị khả năng xử lý tín hiệu tốc độ cao để đảm bảo truyền dữ liệu chính xác và thời gian thực
6、 Chứng nhận và Tiêu chuẩn
Chứng nhận an toàn: Đạt các chứng nhận quốc tế như UL, CSA, TÜ V, v.v., tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61800-3
Tiêu chuẩn môi trường: Tuân thủ chỉ thị RoHS, thiết kế không chứa chì
7、 Đặc điểm khác
Kiểu khối đầu cuối: Áp dụng thiết kế khối đầu cuối hai lớp để dễ dàng đấu dây và bảo trì tại chỗ
Thiết kế tản nhiệt: Tản nhiệt tích hợp đảm bảo sự ổn định của thiết bị trong quá trình hoạt động lâu dài
Khả năng tương thích: Tích hợp liền mạch với bộ điều khiển Omron Sysmac series để xây dựng mạng lưới truyền thông thời gian thực tốc độ cao
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
SRT2-ID16-1 | NT20-ST121-E | SRT2-OD16-1 | C200H-OD217 | C200H-DA002 |
200H-OC226N | S8VK-G06024 | S8VS-12024 | NX-SID800 | CS1W-MC221-V1 |
CP2E-S30DT1-D | CJ1W-OC211 | KN3M251000 | G9SP-N20S | CJ1W-PA202 |
S8JX-P60024C | NX-AD3204 2 | NX-END02 1 | NX-ID5142-1 8 | NX-OC4633 9 |
NX-PD1000 3 | CJ1W-MAD42 | CJ1W-ID212 | CJ1W-OD212 | GX-JC03 |
GX-JC06 | GX-ID1621 | NS5-SQ10B-V2 | NS5-TQ10B-V2 | NS5-SQ11B-V2 |
NS5-TQ11B-V2 | NS5-SQ00B-V2 | NS5-MQ10B-V2 | NS8-TV00B-V2 | NS8-TV01B-V2 |
NS10-TV00B-V2 | NS10-TV01B-V2 | NS12-TS01B-V2 | NS12-TS00B-V2 | NS15-TX01B-V2 |