NS15-TX01B-V2
Sản phẩm model NS15-TX01B-V2 là màn hình cảm ứng TFT màu 15 inch giao diện người máy (HMI), sử dụng đèn nền LED trắng độ sáng cao, hỗ trợ hiển thị 16,77 triệu màu (24 bit toàn màu), độ phân giải 1024 × 768 pixel, được trang bị công nghệ màn hình cảm ứng điện trở năm dây và hiệu suất bảo vệ cấp công nghiệp. Mức độ bảo vệ vỏ tương đương với IP65, có thể thích ứng với phạm vi nhiệt độ làm việc từ 0 ° C đến 50 ° C và môi trường độ ẩm từ 35% đến 85%. Tương thích với nguồn điện DC24V ± 15%, hỗ trợ giao diện truyền thông RS-422A/485 và Ethernet, đi kèm tiêu chuẩn với 2 cổng Ethernet, khe cắm Compact Flash tích hợp để mở rộng dung lượng lưu trữ, tích hợp bộ công cụ CX One để đạt được sự phát triển mô phỏng đồng bộ của chương trình ladder và dữ liệu hình ảnh, hỗ trợ 42 ngôn ngữ hình ảnh, 8 ngôn ngữ phần mềm và 88 màn hình hiển thị thông tin hệ thống và có thông báo cảnh báo tức thời, hiển thị xu hướng dữ liệu và SPMA một cổng đa thiết bị. Chức năng kết nối, phù hợp với nhu cầu giám sát và thu thập dữ liệu của thiết bị trong các ngành công nghiệp như bao bì, thực phẩm, máy nhựa, dệt may, v.v.
Thông số kỹ thuật cho NS15-TX01B-V2
hiệu suất hiển thị
Độ phân giải và màu sắc: Cung cấp độ phân giải 1024 × 768 pixel và màn hình TFT 16,77 triệu màu (24 bit đầy đủ màu sắc), hỗ trợ kết xuất hình ảnh công nghiệp có độ chính xác cao.
Hệ thống đèn nền: sử dụng công nghệ đèn nền LED trắng, tuổi thọ lên tới 50000 giờ ở nhiệt độ phòng và chức năng tắt theo thời gian.
Kích thước màn hình: Được trang bị màn hình rộng 15 inch để đáp ứng nhu cầu tương tác trực quan trong các bối cảnh công nghiệp phức tạp.
2、 Đặc tính điện
Cấu hình nguồn: Hỗ trợ nguồn điện DC24V ± 15% DC, tương thích với chế độ đầu vào kép AC100-240V/DC24V (đầu ra 30W).
Tiêu chuẩn giao diện: Giao diện truyền thông tích hợp RS-422A/485, cổng Ethernet kép tiêu chuẩn, hỗ trợ trao đổi dữ liệu đa giao thức.
3、 Khả năng thích ứng với môi trường
Cấp độ bảo vệ: Tiêu chuẩn bảo vệ IP65 (tương đương NEMA 4), có thể chống bụi và tia nước áp suất thấp.
Phạm vi nhiệt độ và độ ẩm: nhiệt độ làm việc 0-50 ° C (độ ẩm 35-85% RH không ngưng tụ), nhiệt độ lưu trữ -20-60 ° C.
Độ bền cơ học: Khả năng chống va đập 147m/s² (3 lần cho trục X/Y/Z) và trọng lượng tổng thể của máy được kiểm soát dưới 1kg.
4、 Đặc điểm chức năng
Hệ thống báo động: Hỗ trợ cảnh báo bit/word được kích hoạt theo trạng thái BẬT/TẮT hoặc BẬT, cung cấp khả năng hiển thị ưu tiên phông chữ/màu sắc đa cấp.
Quản lý dữ liệu: Tích hợp chức năng ghi lại xu hướng theo thời gian thực, hỗ trợ lấy mẫu đơn/đa điểm và vẽ biểu đồ tọa độ X/Y.
Môi trường phát triển: Tích hợp với phần mềm tự động hóa Sysmac Studio, hỗ trợ lập trình macro VB và mô phỏng ngoại tuyến sơ đồ thang.
Hỗ trợ ngôn ngữ: Thư viện ngôn ngữ trực quan hỗ trợ 42 ngôn ngữ, giao diện phần mềm hỗ trợ chuyển đổi giữa 8 ngôn ngữ và thông tin hệ thống có thể hiển thị 88 ngôn ngữ.
Cơ chế bảo mật: Được trang bị hệ thống phân loại quyền hoạt động, hỗ trợ hạn chế thực hiện ID và truyền mã hóa trạng thái thiết bị.
Công cụ chẩn đoán: Thư viện SmartActiveParts cung cấp chức năng tự kiểm tra lỗi và tạo tài liệu giải pháp trực quan.
Mở rộng đa phương tiện: Một số mẫu hỗ trợ phân tích tệp PDF/hoạt hình và tương thích với giao thức đa thiết bị một cổng SPMA.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
SRT2-ID16-1 | NT20-ST121-E | SRT2-OD16-1 | C200H-OD217 | C200H-DA002 |
200H-OC226N | S8VK-G06024 | S8VS-12024 | NX-SID800 | CS1W-MC221-V1 |
CP2E-S30DT1-D | CJ1W-OC211 | KN3M251000 | G9SP-N20S | CJ1W-PA202 |
S8JX-P60024C | NX-AD3204 2 | NX-END02 1 | NX-ID5142-1 8 | NX-OC4633 9 |
NX-PD1000 3 | CJ1W-MAD42 | CJ1W-ID212 | CJ1W-OD212 | GX-JC03 |
GX-JC06 | GX-ID1621 | NS5-SQ10B-V2 | NS5-TQ10B-V2 | NS5-SQ11B-V2 |
NS5-TQ11B-V2 | NS5-SQ00B-V2 | NS5-MQ10B-V2 | NS8-TV00B-V2 | NS8-TV01B-V2 |
NS10-TV00B-V2 | NS10-TV01B-V2 | NS12-TS01B-V2 | NS12-TS00B-V2 | NS15-TX01B-V2 |