NS5-SQ00B-V2
Sản phẩm model NS5-SQ00B-V2 là màn hình cảm ứng TFT màu 5,7 inch giao diện người máy (HMI), có màn hình hiển thị đèn nền LED độ sáng cao, hỗ trợ thao tác cảm ứng điện trở và cấp độ bảo vệ IP65 cấp công nghiệp. Nó có thể chống bụi và chất lỏng xâm nhập hiệu quả, thích ứng với phạm vi nhiệt độ rộng từ 0 ° C đến 50 ° C và phạm vi độ ẩm từ 35% -85%. Sản phẩm này tương thích với nguồn điện DC24V ± 15% DC, đi kèm tiêu chuẩn với dung lượng bộ nhớ 60MB, hỗ trợ màn hình 256 màu và độ phân giải 320 × 240 và có thể đạt được chuyển đổi giao diện đa ngôn ngữ (hỗ trợ 42 ngôn ngữ) và thiết kế màn hình không lập trình thông qua môi trường phát triển CX One. Nó cũng tích hợp bộ công cụ tích hợp FA và hỗ trợ kết nối liền mạch với PLC chính thống và bộ biến tần Omron, phù hợp với nhu cầu tương tác hiệu quả giữa người và máy và giám sát các thiết bị tự động hóa vừa và nhỏ.
Thông số kỹ thuật cho NS5-SQ00B-V2
Hiển thị thông số:
Kích thước màn hình: Màn hình LCD TFT màu 5,7 inch.
Độ phân giải: 320 × 240 điểm.
Hiển thị màu: 256 màu.
Loại đèn nền: Đèn nền LED, đảm bảo hiển thị rõ nét trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.
Thông số điện:
Điện áp cung cấp: DC24V ± 15%, tức là 20,4V đến 27,6V, tương thích với các hệ thống cung cấp điện DC thông dụng tại các khu công nghiệp.
Dung lượng bộ nhớ: 60MB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu.
Giao diện và truyền thông:
Giao diện truyền thông: Hỗ trợ giao diện truyền thông nối tiếp RS-232C, tạo điều kiện trao đổi dữ liệu với các thiết bị khác.
Giao diện mạng: Một số mẫu có thể được trang bị giao diện Ethernet để đạt được tốc độ trao đổi dữ liệu cao.
Giao diện thẻ lưu trữ: Hỗ trợ mở rộng thẻ lưu trữ để ghi dữ liệu và sao lưu chương trình dễ dàng.
Khả năng thích ứng với môi trường:
Phạm vi nhiệt độ làm việc: 0 ° C đến 50 ° C, phù hợp với sự thay đổi nhiệt độ trong hầu hết các môi trường công nghiệp.
Cấp độ bảo vệ: Mặt trước có cấp độ bảo vệ IP65, có khả năng chống bụi và chống thấm nước, có thể chống lại các môi trường khắc nghiệt như vết dầu và bụi.
Phạm vi độ ẩm: 35% đến 85% (không ngưng tụ), phù hợp với nhiều môi trường có độ ẩm khác nhau.
Thông số cơ học:
Kích thước: Kích thước cụ thể có thể thay đổi đôi chút tùy theo phiên bản hoặc cấu hình sản phẩm, nhưng nhìn chung được thiết kế nhỏ gọn và dễ tích hợp vào tủ điều khiển hoặc bảng điều khiển.
Phương pháp lắp đặt: Hỗ trợ lắp đặt trên tường, góc lắp đặt linh hoạt, vận hành dễ dàng.
Tính năng chức năng:
Chế độ cảm ứng: Màn hình cảm ứng điện trở, hỗ trợ thao tác bằng găng tay, phù hợp với nhu cầu vận hành tại các công trường công nghiệp.
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ: Hỗ trợ 42 ngôn ngữ hiển thị, giúp người dùng ở nhiều quốc gia và khu vực khác nhau dễ dàng sử dụng.
Môi trường phát triển: Tương thích với Omron CX One và các môi trường phát triển khác, giúp người dùng dễ dàng viết và gỡ lỗi chương trình.
Xử lý sự cố: Chương trình xử lý sự cố tích hợp sẵn trong thư viện SAP, cung cấp các giải thích và giải pháp đơn giản, dễ hiểu về nguyên nhân gây ra lỗi.
Chứng nhận và Tiêu chuẩn:
Chứng nhận an toàn: Tuân thủ các tiêu chuẩn chứng nhận an toàn quốc tế như UL và CSA để đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của sản phẩm.
Tiêu chuẩn môi trường: Tuân thủ RoHS và các chỉ thị về môi trường khác, thiết kế không chứa chì, thân thiện với môi trường và không gây ô nhiễm.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
SRT2-ID16-1 | NT20-ST121-E | SRT2-OD16-1 | C200H-OD217 | C200H-DA002 |
200H-OC226N | S8VK-G06024 | S8VS-12024 | NX-SID800 | CS1W-MC221-V1 |
CP2E-S30DT1-D | CJ1W-OC211 | KN3M251000 | G9SP-N20S | CJ1W-PA202 |
S8JX-P60024C | NX-AD3204 2 | NX-END02 1 | NX-ID5142-1 8 | NX-OC4633 9 |
NX-PD1000 3 | CJ1W-MAD42 | CJ1W-ID212 | CJ1W-OD212 | GX-JC03 |
GX-JC06 | GX-ID1621 | NS5-SQ10B-V2 | NS5-TQ10B-V2 | NS5-SQ11B-V2 |
NS5-TQ11B-V2 | NS5-SQ00B-V2 | NS5-MQ10B-V2 | NS8-TV00B-V2 | NS8-TV01B-V2 |
NS10-TV00B-V2 | NS10-TV01B-V2 | NS12-TS01B-V2 | NS12-TS00B-V2 | NS15-TX01B-V2 |