NX-AD3204 2
Sản phẩm model NX-AD3204 là một đơn vị đầu vào tương tự hiệu suất cao được thiết kế riêng cho lĩnh vực tự động hóa công nghiệp. Nó hỗ trợ đầu vào dòng điện 4 kênh (tín hiệu 4-20mA) và sử dụng đầu vào vi sai để tăng cường khả năng chống nhiễu. Độ phân giải của nó đạt 1/8000 và nó có thể thu thập chính xác dữ liệu cảm biến; Mô-đun hỗ trợ chế độ làm mới I/O chạy tự do hoặc đồng bộ, với thời gian chuyển đổi thấp tới 250 μ s/kênh, phù hợp với các tình huống đo đồng bộ tốc độ cao; Thiết kế nhỏ gọn của nó (rộng 12mm) có thể tiết kiệm không gian tủ, giao tiếp với các đơn vị CPU ở tốc độ cao thông qua bus NX và tương thích với các đầu nối EtherCAT để điều khiển phân tán; Mô-đun hỗ trợ các đầu cuối đẩy không cần vít, giảm đáng kể khối lượng công việc đi dây và được trang bị chức năng phát hiện đứt dây đầu vào; Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như UL508, ANSI/ISA 12.12.01, EN 61131-2, v.v., có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ 0-55 ℃, độ ẩm 10% -95% (không ngưng tụ) và độ cao dưới 2000m. Thích hợp cho các tình huống kiểm soát có độ chính xác cao như máy móc sản xuất chất bán dẫn và đóng gói.
Thông số kỹ thuật cho NX-AD3204 2
Các thông số điện cơ bản
Thông số kỹ thuật đầu vào: Đầu vào dòng điện 4 kênh, hỗ trợ tín hiệu 4-20mA, sử dụng phương pháp đầu vào vi sai, có hiệu quả ngăn chặn nhiễu.
Độ phân giải: lên tới 1/8000, có khả năng thu thập dữ liệu cảm biến chính xác và đáp ứng các yêu cầu điều khiển có độ chính xác cao.
Thời gian chuyển đổi: Thời gian chuyển đổi cho mỗi kênh thấp tới 250 μs, phù hợp với các tình huống đo đồng bộ tốc độ cao.
Chế độ làm mới: Hỗ trợ chế độ làm mới chạy tự do hoặc chế độ làm mới I/O đồng bộ và người dùng có thể cấu hình linh hoạt theo yêu cầu của hệ thống.
2、 Thông số cơ khí và lắp đặt
Kích thước: Chiều rộng chỉ 12mm, chiều cao và chiều sâu được điều chỉnh theo từng mẫu cụ thể, có thể tiết kiệm không gian tủ.
Phương pháp lắp đặt: Hỗ trợ lắp đặt theo mô-đun và có thể kết hợp linh hoạt với các thiết bị I/O khác trong dòng NX.
Kiểu đầu cuối: Sử dụng khối đầu cuối đẩy không cần vít, giảm đáng kể khối lượng công việc đấu dây và cải thiện hiệu quả gỡ lỗi và bảo trì.
3、 Khả năng thích ứng với môi trường
Nhiệt độ làm việc: Có thể hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ môi trường từ 0℃ đến 55℃.
Nhiệt độ bảo quản: Phạm vi nhiệt độ bảo quản là -25℃ đến 70℃ (không ngưng tụ hoặc đóng băng).
Phạm vi độ ẩm: Môi trường hoạt động có độ ẩm từ 10% đến 95% (không ngưng tụ hoặc đóng băng), phù hợp với môi trường công nghiệp ẩm ướt.
Thích ứng với độ cao: Có thể sử dụng trong môi trường dưới độ cao 2000m để đảm bảo tính ổn định của thiết bị ở những khu vực có độ cao lớn.
4、 Chức năng bảo vệ và chẩn đoán
Phát hiện đứt dây đầu vào: Được trang bị chức năng phát hiện đứt dây đầu vào, có thể theo dõi trạng thái của tín hiệu đầu vào theo thời gian thực và cải thiện độ tin cậy của hệ thống.
Bảo vệ quá áp: Cơ chế bảo vệ quá áp tích hợp để ngăn ngừa hư hỏng thiết bị do điện áp bất thường.
5、 Khả năng tương thích điện từ và chứng nhận
Khả năng tương thích điện từ: Tuân thủ các tiêu chuẩn tương thích điện từ như IEC61000-4-4, có khả năng chống nhiễu điện từ hiệu quả.
Chứng nhận an toàn: Thông qua các chứng nhận an toàn quốc tế như UL508, ANSI/ISA 12.12.01, EN 61131-2, v.v., đảm bảo tính an toàn của thiết bị trong môi trường công nghiệp.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
SRT2-ID16-1 | NT20-ST121-E | SRT2-OD16-1 | C200H-OD217 | C200H-DA002 |
200H-OC226N | S8VK-G06024 | S8VS-12024 | NX-SID800 | CS1W-MC221-V1 |
CP2E-S30DT1-D | CJ1W-OC211 | KN3M251000 | G9SP-N20S | CJ1W-PA202 |
S8JX-P60024C | NX-AD3204 2 | NX-END02 1 | NX-ID5142-1 8 | NX-OC4633 9 |
NX-PD1000 3 | CJ1W-MAD42 | CJ1W-ID212 | CJ1W-OD212 | GX-JC03 |
GX-JC06 | GX-ID1621 | NS5-SQ10B-V2 | NS5-TQ10B-V2 | NS5-SQ11B-V2 |
NS5-TQ11B-V2 | NS5-SQ00B-V2 | NS5-MQ10B-V2 | NS8-TV00B-V2 | NS8-TV01B-V2 |
NS10-TV00B-V2 | NS10-TV01B-V2 | NS12-TS01B-V2 | NS12-TS00B-V2 | NS15-TX01B-V2 |