NX-ID5142-1 8
Sản phẩm mẫu NX-ID5142-1 là mô-đun đơn vị đầu vào kỹ thuật số được thiết kế riêng cho tự động hóa công nghiệp. Chức năng cốt lõi của nó là cung cấp khả năng thu tín hiệu kỹ thuật số có độ chính xác cao và độ tin cậy cao, phù hợp để sử dụng với các đơn vị CPU dòng NX (như NX1P2) và các đơn vị ghép nối EtherCAT để đạt được giám sát trạng thái thiết bị và điều khiển logic. Mô-đun này hỗ trợ 16 kênh đầu vào kỹ thuật số dùng chung NPN/PNP và sử dụng khối đầu cuối vít M3 để kết nối tín hiệu, đảm bảo hiệu suất điện ổn định ngay cả trong môi trường công nghiệp như rung động mạnh và độ ẩm cao; Dải điện áp đầu vào của nó là DC24V (DC20,4-28,8V), tương thích với nhiều cảm biến và thiết bị chuyển mạch khác nhau. Chế độ làm mới I/O đồng bộ và chế độ làm mới chạy tự do là tùy chọn và thời gian chuyển đổi thấp hơn giá trị thông thường, đáp ứng các yêu cầu về phép đo đồng bộ tốc độ cao; Mô-đun hỗ trợ phạm vi nhiệt độ rộng (0-56 ℃) và môi trường độ ẩm 10% -90% RH. Mức độ ô nhiễm đạt tiêu chuẩn IEC 61010-2-201, mức độ bảo vệ đạt IP20. Phù hợp với các tình huống công nghiệp phức tạp như sản xuất ô tô và máy móc đóng gói, đóng vai trò là thành phần chính để nâng cao tốc độ phản hồi của hệ thống và khả năng chống nhiễu.
Thông số kỹ thuật cho NX-ID5142-1 8
Các thông số điện cơ bản
Kiểu đầu vào: Đầu vào DC, hỗ trợ tín hiệu chia sẻ NPN/PNP, tương thích với nhiều kiểu đầu ra cảm biến.
Điểm đầu vào: 16 kênh, có thể đáp ứng yêu cầu thu tín hiệu đa kênh.
Điện áp định mức: DC24V (dải điện áp DC20,4V đến 28,8V), phù hợp với sự biến động điện áp tại các khu công nghiệp.
Chế độ làm mới: Hỗ trợ chế độ làm mới I/O đồng bộ hoặc chế độ làm mới chạy tự do và người dùng có thể cấu hình linh hoạt theo yêu cầu của hệ thống.
Thời gian chuyển đổi: Giá trị điển hình dưới 250 μs/kênh, phù hợp với các tình huống đo đồng bộ tốc độ cao.
2、 Thông số cơ khí và lắp đặt
Kích thước: Kích thước mô-đun là 104,5mm (chiều rộng) x 95mm (chiều cao) x 30mm (chiều sâu), với cấu trúc nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian tủ.
Phương pháp lắp đặt: Hỗ trợ lắp đặt theo mô-đun, có thể lắp đặt thông qua thanh ray DIN hoặc tấm ốp và tương thích với nhiều kiểu tủ điều khiển công nghiệp khác nhau.
Loại đầu cuối: Khối đầu cuối vít M3 được sử dụng để đảm bảo kết nối tín hiệu ổn định và phù hợp với môi trường rung động.
Trọng lượng: Khoảng 70g, thiết kế nhẹ giúp dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
3、 Khả năng thích ứng với môi trường
Nhiệt độ làm việc: 0℃ đến 56℃, có khả năng hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp nhiệt độ cao.
Nhiệt độ lưu trữ: -25℃ đến 70℃, phù hợp với nhu cầu lưu trữ thiết bị trong môi trường khắc nghiệt.
Phạm vi độ ẩm: 10% đến 90% RH (không ngưng tụ hoặc đóng băng), phù hợp với môi trường công nghiệp ẩm ướt.
Thích ứng với độ cao: Có thể sử dụng trong môi trường dưới độ cao 2000m để đảm bảo thiết bị ổn định ở những khu vực có độ cao lớn.
Mức độ ô nhiễm: Tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61010-2-201, mức độ ô nhiễm 2 trở xuống, phù hợp với môi trường công nghiệp nói chung.
4、 Khả năng tương thích điện từ và chứng nhận
Khả năng tương thích điện từ: Tuân thủ các tiêu chuẩn tương thích điện từ như IEC61000-4-4, có khả năng chống nhiễu điện từ hiệu quả.
Chứng nhận an toàn: Thông qua các chứng nhận an toàn quốc tế như UL508, ANSI/ISA 12.12.01, EN 61131-2, v.v., đảm bảo tính an toàn của thiết bị trong môi trường công nghiệp.
Khả năng chống nhiễu: Chống nhiễu đường dây điện 2kV (tuân theo tiêu chuẩn IEC61000-4-4), đảm bảo độ chính xác khi thu tín hiệu.
5、 Chức năng và khả năng mở rộng
Dung lượng lưu trữ dữ liệu: 2K bước, có khả năng lưu trữ một lượng dữ liệu chương trình hoặc cấu hình nhất định.
Dung lượng chương trình: 256kbyte (được đề cập trong một số tài liệu), hỗ trợ các yêu cầu điều khiển logic phức tạp.
Kiểu đầu ra: Đầu ra rơle (được đề cập trong một số tài liệu), có thể điều khiển nhiều thiết bị tải khác nhau.
Giao diện và Giao thức: Hỗ trợ giao diện RS-485, giao thức truyền thông bao gồm EtherNet/IP (được đề cập trong một số tài liệu), tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích hợp và mở rộng hệ thống.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
SRT2-ID16-1 | NT20-ST121-E | SRT2-OD16-1 | C200H-OD217 | C200H-DA002 |
200H-OC226N | S8VK-G06024 | S8VS-12024 | NX-SID800 | CS1W-MC221-V1 |
CP2E-S30DT1-D | CJ1W-OC211 | KN3M251000 | G9SP-N20S | CJ1W-PA202 |
S8JX-P60024C | NX-AD3204 2 | NX-END02 1 | NX-ID5142-1 8 | NX-OC4633 9 |
NX-PD1000 3 | CJ1W-MAD42 | CJ1W-ID212 | CJ1W-OD212 | GX-JC03 |
GX-JC06 | GX-ID1621 | NS5-SQ10B-V2 | NS5-TQ10B-V2 | NS5-SQ11B-V2 |
NS5-TQ11B-V2 | NS5-SQ00B-V2 | NS5-MQ10B-V2 | NS8-TV00B-V2 | NS8-TV01B-V2 |
NS10-TV00B-V2 | NS10-TV01B-V2 | NS12-TS01B-V2 | NS12-TS00B-V2 | NS15-TX01B-V2 |