6ES7323-1BH00-0AA0
SIEMENS 6ES7323-1BH00-0AA0 là mô-đun đầu vào/ra kỹ thuật số cho PLC dòng S7-300, có 8 chức năng đầu vào kỹ thuật số và 8 chức năng đầu ra kỹ thuật số. Nó được cấp nguồn bằng nguồn điện DC 24V, với dòng điện đầu ra tối đa là 0,5A cho mỗi kênh và tổng dòng điện đầu ra là 4A. Mô-đun đạt được độ ổn định truyền tín hiệu và khả năng chống nhiễu thông qua công nghệ cách ly quang điện, đồng thời hỗ trợ chức năng cắm nóng và tự chẩn đoán, giúp bảo trì hệ thống và giám sát trạng thái dễ dàng. Thiết kế nhỏ gọn của nó phù hợp với các tình huống công nghiệp có không gian hạn chế và được sử dụng rộng rãi trong tự động hóa dây chuyền sản xuất, điều khiển thiết bị cơ khí và các lĩnh vực khác. Nó có thể kết nối các cảm biến, bộ truyền động và các thiết bị khác để đạt được hiệu quả xử lý tín hiệu chuyển mạch. Là thành phần cốt lõi của hệ thống S7-300, mô-đun này tương thích với lắp đặt ray tiêu chuẩn, hỗ trợ cấu hình giá đỡ mở rộng và có thể mở rộng tới 32 mô-đun, đáp ứng nhu cầu linh hoạt của các hệ thống điều khiển vừa và nhỏ. Các thông số kỹ thuật và thông số kỹ thuật lắp đặt tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn công nghiệp để đảm bảo hoạt động đáng tin cậy trong môi trường điện từ khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật cho 6ES7323-1BH00-0AA0
Các thông số điện cơ bản
Cấu hình đầu vào/đầu ra
Kênh đầu vào: Đầu vào kỹ thuật số DC 24V 8 kênh, hỗ trợ hệ thống dây nguồn/thoát, tương thích với công tắc tiệm cận 2 dây (như cảm biến BERO) và tín hiệu công tắc tiêu chuẩn, với giá trị dòng điện đầu vào thông thường ≤ 7mA.
Kênh đầu ra: Đầu ra transistor 8 kênh, tải tối đa 0,5A cho mỗi kênh, tổng dòng điện đầu ra là 4A ở mức tối đa 40℃ khi lắp theo chiều dọc và 4A ở mức tối đa 60℃ khi lắp theo chiều ngang, với dải điện áp đầu ra là L+(-53V giá trị giới hạn).
Cách ly tín hiệu: Cách ly ghép quang được sử dụng giữa các kênh đầu vào/đầu ra và giữa các kênh và bus mặt phẳng sau để tăng cường khả năng chống nhiễu.
Nguồn điện và mức tiêu thụ điện
Nguồn điện bus backplane: Tiêu thụ 5V DC ≤ 40mA, điện áp tải L + không tải ≤ 40mA.
Tiêu thụ điện năng: Giá trị điển hình là 3,5W, thiết kế không quạt, phù hợp với phạm vi nhiệt độ rộng từ -25℃ đến +60℃.
2、 Khả năng cài đặt và mở rộng
tính chất cơ học
Phương pháp lắp đặt: Hỗ trợ lắp đặt theo chiều dọc hoặc chiều ngang trên thanh ray DIN và phải đáp ứng các yêu cầu về khoảng cách tối thiểu (20mm ở cả hai bên giá đỡ, với khoảng cách ≥ 80mm giữa các lớp trên và dưới).
Kích thước mô-đun: Thiết kế nhỏ gọn, nặng khoảng 220g, tương thích với giá đỡ tiêu chuẩn S7-300.
Khả năng mở rộng
Khả năng mở rộng: Là một mô-đun I/O, nó có thể được kết nối với hệ thống S7-300 và hỗ trợ tối đa 32 mô-đun (bao gồm cả giá CPU) thông qua giá mở rộng, cho phép mở rộng 248 I/O kỹ thuật số hoặc 35 I/O tương tự.
Giao diện bus: Đầu nối phía trước 20 chân (yêu cầu cấu hình riêng, chẳng hạn như 6ES7 392-1AJ00-0AA0) giúp đơn giản hóa việc đấu dây tại hiện trường.
3、 Chức năng và hiệu suất
Xử lý tín hiệu
Thời gian phản hồi đầu vào: ≤ 1ms, hỗ trợ thu tín hiệu chuyển mạch tốc độ cao.
Đặc tính đầu ra: thời gian đáp ứng đầu ra của transistor ≤ 0,1ms, phù hợp với các thiết bị phản hồi nhanh như van điện từ và đèn báo.
Chẩn đoán và bảo vệ
Chức năng tự chẩn đoán: Mô-đun có chức năng phát hiện lỗi tích hợp và hỗ trợ đèn LED chỉ báo trạng thái và chẩn đoán phần mềm STEP 7.
Bảo vệ quá tải: Bảo vệ điện tử kênh đầu ra, giới hạn dòng điện mạch kín kênh đơn ≤ 2mA (cảm biến BERO 2 dây).
4、 Kịch bản ứng dụng và khả năng tương thích
Ứng dụng điển hình
Dây chuyền sản xuất tự động: điều khiển động cơ khởi động, dừng và thu thập tín hiệu cảm biến.
Thiết bị cơ khí: bộ truyền động như tiếp điểm dẫn động và đèn báo.
Hệ thống điều khiển vừa và nhỏ: dưới dạng các nút I/O phân tán, được kết nối với PROFIBUS-DP hoặc Ethernet công nghiệp.
khả năng tương thích của hệ thống
Hỗ trợ CPU: Tương thích với toàn bộ các loại CPU S7-300 (như CPU 313C, 315-2DP).
Công cụ phần mềm: Cấu hình các thông số phần mềm thông qua lập trình STEP 7 và hỗ trợ lập trình ngôn ngữ LAD/STL/FBD.
5、 Chứng nhận và Tiêu chuẩn
Chứng nhận tuân thủ: Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như CE và UL, và đáp ứng các yêu cầu về khả năng tương thích điện từ của EN 61131-2.
Cấp độ bảo vệ: Thân mô-đun đạt chuẩn IP20 và khuyến nghị sử dụng với tủ có cấp độ bảo vệ ≥ IP20.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
6ES7323-1BH00-0AA0 | 6GK1901-0CA01-0AA0 | 6ES7322-1BH00-0AA0 | 6ES7658-3XB16-2YD5 | 6ES7215-1AL40-0XB0 |
6ES7144-4GF01-0AB0 | 6ES7368-3BB00-0AA0 | 6ES7658-7EX18-0YB5 | 6ES7390-7BA00-0AA0 | 6ES7392-2AX10-0AA0 |
6ES7331-7KB00-0AB0 | 6GK1704-1PW33-3AA0 | 6ES7214-1AD20-0XB0 | 6ES7321-7RD00-0AB0 | 6ES7221-1BF20-0XA0 |