6ES7901-2BF00-0AA0
Cáp truyền thông MPI hoặc mô-đun giao diện được điều chỉnh cho hệ thống S7-200, được sử dụng để đạt được truyền dữ liệu giữa PLC và thiết bị lập trình (như PG/PC) hoặc giao diện người-máy (HMI). Nếu là cáp MPI, chiều dài thông thường là 5 mét, được thiết kế với giao diện tiêu chuẩn của Siemens, hỗ trợ kết nối giữa S7-200 và các thiết bị lập trình thông qua giao thức MPI, tương thích với phần mềm lập trình Siemens STEP 7, được sử dụng để tải lên/tải xuống chương trình và gỡ lỗi trực tuyến; Nếu là mô-đun giao diện, có thể tích hợp vào hệ thống PLC, cung cấp hỗ trợ truyền thông lớp vật lý và yêu cầu phần mềm chuyên dụng để hoàn tất cấu hình tham số. Trong các ứng dụng thực tế, cần xác nhận các chức năng cụ thể của nó kết hợp với hướng dẫn sử dụng thiết bị, chẳng hạn như liệu nó có hỗ trợ thiết kế tương thích EMC hay có cần sử dụng với cáp modem không. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các tình huống tự động hóa công nghiệp, đặc biệt là trong các tình huống yêu cầu kết nối truyền thông ổn định giữa S7-200 và các thiết bị bên ngoài.
Thông số kỹ thuật cho 6ES7901-2BF00-0AA0
Thông tin cơ bản
Thương hiệu và Model: Siemens, Model 6ES7901-2BF00-0AA0.
Vị trí sản phẩm: Sản phẩm này là cáp chuyển đổi lập trình cho PLC dòng S7-200, được sử dụng để truyền dữ liệu giữa PLC và thiết bị lập trình (như PG/PC).
2、 Thông số điện và giao diện
Loại giao diện: Cáp này thường được trang bị các giao diện tiêu chuẩn để thích ứng với giao diện lập trình của PLC dòng S7-200 và giao diện truyền thông của thiết bị lập trình, có thể sử dụng các giao thức truyền thông như RS232 hoặc USB (vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng sản phẩm để biết chi tiết).
Đặc điểm điện: Cáp có chức năng cách điện, giảm nhiễu điện từ, đảm bảo tính ổn định của truyền dữ liệu. Điện áp làm việc, dòng điện và các thông số khác cần đáp ứng yêu cầu lập trình và truyền thông của PLC dòng S7-200.
3、 Đặc điểm vật lý
Chiều dài: Cáp này có thể có nhiều tùy chọn chiều dài để đáp ứng yêu cầu kết nối trong các tình huống khác nhau (chẳng hạn như chiều dài thông thường là 5 mét, nhưng chiều dài cụ thể cần được tham khảo trong hướng dẫn sử dụng sản phẩm).
Vật liệu và bảo vệ: Vỏ cáp thường được làm bằng vật liệu chống mài mòn và chống dầu để đáp ứng các yêu cầu của môi trường công nghiệp. Đồng thời, cáp có thể có một mức độ bảo vệ nhất định để ngăn bụi, độ ẩm và các chất gây ô nhiễm khác xâm nhập.
4、 Khả năng tương thích và chức năng
Khả năng tương thích: Cáp này được thiết kế dành riêng cho PLC dòng S7-200 và có thể kết nối liền mạch với các mô-đun CPU, thiết bị lập trình và các thành phần khác của PLC dòng S7-200.
Chức năng: Hỗ trợ tải lên/tải xuống chương trình PLC, gỡ lỗi trực tuyến, giám sát và các chức năng khác, đồng thời là phụ kiện không thể thiếu trong quá trình lập trình và gỡ lỗi PLC dòng S7-200.
5、 Khả năng thích ứng với môi trường
Nhiệt độ làm việc: Cáp này có thể hoạt động bình thường trong phạm vi nhiệt độ nhất định, thường thích ứng với phạm vi nhiệt độ từ -25℃ đến +60℃ (hoặc rộng hơn) để đáp ứng nhu cầu của các môi trường công nghiệp khác nhau.
Cấp độ bảo vệ: Cấp độ bảo vệ của cáp có thể đạt IP20 hoặc cao hơn để cung cấp khả năng bảo vệ cơ bản khỏi bụi và nước.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
6ES7323-1BH00-0AA0 | 6GK1901-0CA01-0AA0 | 6ES7322-1BH00-0AA0 | 6ES7658-3XB16-2YD5 | 6ES7215-1AL40-0XB0 |
6ES7144-4GF01-0AB0 | 6ES7368-3BB00-0AA0 | 6ES7658-7EX18-0YB5 | 6ES7390-7BA00-0AA0 | 6ES7392-2AX10-0AA0 |
6ES7331-7KB00-0AB0 | 6GK1704-1PW33-3AA0 | 6ES7214-1AD20-0XB0 | 6ES7321-7RD00-0AB0 | 6ES7221-1BF20-0XA0 |