6XV1850-0BT10
Sản phẩm model 6XV1850-0BT10 là cáp truyền thông Ethernet công nghiệp dòng Siemens S7-300. Sản phẩm này áp dụng thiết kế cấu trúc mô-đun và tích hợp một đầu nối chuẩn ITP 9 chân và một đầu nối chuẩn ITP 15 chân, có thể đạt được kết nối hiệu quả giữa thiết bị đầu cuối ITP và các thành phần Ethernet công nghiệp. Sản phẩm hỗ trợ truyền dẫn chiều dài chuẩn 100 mét và phù hợp để truyền dữ liệu của các hệ thống điều khiển tự động hóa trong các lĩnh vực công nghiệp như sản xuất cơ khí, kỹ thuật hóa học, điện và bảo vệ môi trường. Cáp này tuân thủ giao thức Ethernet công nghiệp chuẩn ITP, có khả năng chống nhiễu điện từ và khả năng thích ứng với môi trường cấp công nghiệp, tương thích với PLC dòng Siemens S7-300, bộ biến tần, giao diện người máy và các thiết bị khác, đơn giản hóa quy trình đấu dây tại chỗ thông qua thiết kế chế tạo sẵn, đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của truyền tín hiệu tại công trường và là thành phần kết nối chính để xây dựng mạng công nghiệp phân tán.
Thông số kỹ thuật cho 6XV1850-0BT10
Thông tin cơ bản
Thương hiệu và Model: SIEMENS 6XV1850-0BT10.
Loại sản phẩm: Cáp truyền thông Ethernet công nghiệp tiêu chuẩn ITP.
Tình huống ứng dụng: Thích hợp cho hệ thống điều khiển công nghiệp PLC, điều khiển công nghiệp tự động hóa và các lĩnh vực khác, được sử dụng để kết nối các thiết bị đầu cuối ITP với các thành phần Ethernet công nghiệp.
2、 Đặc tính điện và truyền động
Tần số truyền: Hỗ trợ tần số Ethernet tiêu chuẩn.
Chiều dài cáp: Chiều dài tiêu chuẩn là 100 mét, đáp ứng nhu cầu truyền thông đường dài của các khu công nghiệp.
Dữ liệu điện:
Độ giảm chấn trên mỗi đơn vị chiều dài: Tối đa là 0,057dB/m ở 10MHz, 0,18dB/m ở 100MHz và 0,31dB/m ở 300MHz.
Trở kháng sóng: 100 Ω giữa 1MHz và 100MHz, và vẫn duy trì 100 Ω giữa 100MHz và 300MHz (với dung sai đối xứng tương đối từ 15% đến 45%).
Điện trở ghép nối: 2m Ω/m ở 10MHz.
Điện trở mạch chiều dài đơn vị: Giá trị lớn nhất là 124 Ω/km.
Hệ số điện trở cách điện: 5000G Ω· m.
Điện áp làm việc: giá trị hiệu dụng 165V, giá trị tối đa 225V.
3、 Cấu trúc và vật liệu
Hình thức kết cấu: Cấu trúc dạng mô-đun, thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt.
Các dây dẫn và lớp chắn:
Đường kính lõi dây: Lõi dây AWG22, đường kính 0,64mm.
Thông số kỹ thuật lớp che chắn: Mỗi lõi dây được quấn bằng lớp màng nhôm dính chồng lên nhau và được phủ một lớp bện che chắn tổng thể làm bằng dây đồng mạ thiếc, mang lại hiệu suất che chắn điện từ tuyệt vời.
Cách điện và vỏ bọc:
Vật liệu cách điện của lõi dây: PE (polyetylen).
Vật liệu vỏ cáp: PVC (polyvinyl clorua), màu xám đen, đáp ứng yêu cầu sử dụng trong môi trường công nghiệp.
4、 Đặc điểm cơ học và lắp đặt
Bán kính uốn: Giá trị cho phép tối thiểu khi uốn một lần là 30mm, giá trị cho phép tối thiểu khi uốn nhiều lần là 45mm, phù hợp với các yêu cầu không gian lắp đặt khác nhau.
Tải trọng kéo: Giá trị tối đa là 80N, đảm bảo cáp không bị hư hỏng cơ học trong quá trình lắp đặt và sử dụng.
Phương pháp lắp đặt: Hỗ trợ lắp đặt tại chỗ để triển khai linh hoạt trong môi trường công nghiệp.
Trọng lượng chiều dài đơn vị: 96kg/km, thuận tiện cho việc vận chuyển và xử lý trong quá trình lắp đặt.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
6ES7323-1BH00-0AA0 | 6GK1901-0CA01-0AA0 | 6ES7322-1BH00-0AA0 | 6ES7658-3XB16-2YD5 | 6ES7215-1AL40-0XB0 |
6ES7144-4GF01-0AB0 | 6ES7368-3BB00-0AA0 | 6ES7658-7EX18-0YB5 | 6ES7390-7BA00-0AA0 | 6ES7392-2AX10-0AA0 |
6ES7331-7KB00-0AB0 | 6GK1704-1PW33-3AA0 | 6ES7214-1AD20-0XB0 | 6ES7321-7RD00-0AB0 | 6ES7221-1BF20-0XA0 |