AS2000-F02
Sản phẩm model AS2000-F02 là van điều khiển tốc độ thuộc dòng AS. Sản phẩm này áp dụng phương pháp điều khiển tiết lưu khí thải và đạt được khả năng điều khiển chính xác tốc độ chuyển động của xi lanh bằng cách điều chỉnh lưu lượng khí thải. Cấu trúc chính của sản phẩm được thiết kế với khuỷu tay thân van bằng kim loại, có cấu trúc khớp nối thay đổi nhanh tích hợp, hỗ trợ các yêu cầu về đường ống linh hoạt cho giao diện ren ngoài R1/4 và đường kính Φ 8mm, đồng thời được trang bị đai ốc khóa lục giác để đảm bảo độ tin cậy của kết nối. Sản phẩm này phù hợp với phạm vi áp suất từ 0,05-1,0MPa, với hiệu suất chịu áp suất lên tới 1,5MPa. Sản phẩm có thể hoạt động ổn định trong môi trường từ -5 ℃ đến 60 ℃ và được tối ưu hóa cụ thể cho các yêu cầu kiểm soát tốc độ của hệ thống khí nén trong các tình huống tự động hóa công nghiệp. Thiết kế nhỏ gọn của sản phẩm giúp tiết kiệm không gian lắp đặt hiệu quả, đồng thời cải thiện khả năng chống ăn mòn thông qua các thông số kỹ thuật niêm phong tiêu chuẩn và xử lý bề mặt mạ niken không điện. Sản phẩm có thể được điều chỉnh cho các thành phần như xi lanh và van điện từ để tạo thành mạch điều khiển khí nén hoàn chỉnh.
Thông số kỹ thuật cho AS2000-F02
Các thông số cơ sở hạ tầng
mẫu: AS2000-F02
Dòng sản phẩm: Van điều khiển tốc độ dòng AS
Cấu trúc thân van: Kiểu thẳng, sử dụng thiết kế thân van bằng kim loại, cấu trúc nhỏ gọn, dễ lắp đặt và bảo trì.
Biểu mẫu giao diện:
Kiểu ren: Rc (ren ống Anh)
Đường kính kết nối: 1/4 inch, tương thích với hệ thống đường ống khí nén thông thường.
Loại đai ốc khóa: Đai ốc khóa lục giác, đảm bảo kết nối an toàn và đáng tin cậy.
2、 Thông số hiệu suất
Phương pháp điều khiển: Kiểu tiết lưu khí thải, điều khiển tốc độ chuyển động của xi lanh bằng cách điều chỉnh lưu lượng khí thải.
Chất lỏng sử dụng: không khí, phù hợp với hệ thống khí nén thông thường.
Phạm vi áp suất:
Áp suất vận hành tối đa: 1.0 MPa
Áp suất vận hành tối thiểu: 0,05 MPa
Khả năng chịu áp suất: 1,5 MPa
Phạm vi nhiệt độ: Nhiệt độ chất lỏng được sử dụng là -5℃ đến 60℃, có thể thích ứng với hầu hết các môi trường công nghiệp.
Trọng lượng: Khoảng 0,2kg, thiết kế nhẹ giúp dễ dàng lắp đặt và tích hợp.
3、 Đặc điểm chức năng
Điều chỉnh lưu lượng: Bằng cách xoay bánh xe tay, có thể điều chỉnh chính xác lưu lượng khí thải, do đó kiểm soát tốc độ chuyển động của xi lanh.
Hiệu suất bịt kín: Lớp phủ keo dán tích hợp giúp tăng cường khả năng bịt kín giao diện và giảm nguy cơ rò rỉ.
Tiện lợi khi lắp đặt: Hỗ trợ nhiều hình thức lắp đặt khác nhau như lắp đặt trực tiếp, lắp đặt giá đỡ hình chữ L, lắp đặt thanh ray DIN và lắp đặt giá đỡ, phù hợp với các yêu cầu bố trí thiết bị khác nhau.
Khả năng chống ăn mòn: Xử lý bề mặt mạ niken không điện phân giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn của thân van và kéo dài tuổi thọ của van.
4、 Các tình huống ứng dụng
Sản phẩm model AS2000-F02 phù hợp với các tình huống tự động hóa công nghiệp đòi hỏi phải kiểm soát chính xác tốc độ chuyển động của xi lanh, chẳng hạn như bộ điều khiển khí nén, dây chuyền lắp ráp tự động, thiết bị xử lý vật liệu, v.v. Thiết kế cấu trúc nhỏ gọn và hiệu suất kiểm soát lưu lượng đáng tin cậy làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong hệ thống khí nén.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
CD85N20-40-B | ZSE40A-01-T | D-C73C | 225B-611JA/005 | SY3120-5LOU-C4-Q |
CQ2B20-5S | CD85N20-25-B | MGPM32-200AZ T-F | C96C50-NFW001-150 | MGPM20TF-30Z |
CD85N16-40-B | CDQ2B 25-15 DZ | AS2201F-02-08S | AS2000-F02 | AS1201F-M5-06 |
D-A93Z | D-Z73L |