LJ-V7020
Model LJ-V7020 là đầu cảm biến dành cho thiết bị đo đường viền laser 2D/3D tốc độ cực cao, sử dụng laser bán dẫn xanh (bước sóng 405nm, mức an toàn laser loại 2M) và công nghệ tam giác quang học để đạt được khả năng phát hiện đường viền 3D có độ chính xác cấp micrômet. Các thông số cốt lõi của nó bao gồm: Phạm vi đo trục Z ± 2,6mm (FS = 5,2mm), trục X gần 6,5mm, xa 7,5mm, đường kính điểm sáng khoảng 14mm × 35 µ m, độ lặp lại trục Z 0,2 µ m, trục X 2,5 µ m, độ tuyến tính ± 0,1% FS, khoảng dữ liệu đường viền là 10 µ m, tần số lấy mẫu lên đến 16 µ s (chế độ tốc độ cao) hoặc 32 µ s (chế độ hiệu suất cao), hỗ trợ lắp đặt phản xạ khuếch tán, khả năng thích ứng với môi trường lên đến cấp độ bảo vệ IP67, nhiệt độ làm việc 0 ℃ đến + 45 ℃, khả năng chống nhiễu ánh sáng sợi đốt 10000lux, phù hợp với các tình huống tự động hóa tốc độ cao như phát hiện bộ phận 3D, theo dõi đường hàn, đo độ cong vênh/phẳng, v.v., đặc biệt thành thạo trong việc đo 3D không tiếp xúc của các vật thể chuyển động. Thu thập dữ liệu hình học.
Thông số kỹ thuật cho LJ-V7020
Các thông số hiệu suất cốt lõi
phạm vi đo lường
Trục Z (chiều cao): ± 2,6mm (phạm vi đầy đủ FS = 5,2mm), hỗ trợ đo hình dạng 3D có độ chính xác cao.
Trục X (chiều rộng): 6,5mm ở đầu gần và 7,5mm ở đầu xa, phù hợp với các mục tiêu có kích thước khác nhau.
Độ tuyến tính: Trục Z ± 0,1% FS, đảm bảo độ lệch tối thiểu giữa kết quả đo và giá trị thực.
Độ chính xác lặp lại: Trục Z 0,2 µ m, trục X 2,5 µ m, phù hợp để phát hiện độ chính xác ở cấp độ micrômet.
Nguồn sáng và thông số quang học
Loại nguồn sáng: Laser bán dẫn xanh (bước sóng 405nm), mức độ an toàn của laser loại 2M, cân bằng giữa khả năng hiển thị và độ an toàn.
Đường kính điểm: khoảng 14mm × 35 µ m, cho hình ảnh có độ phân giải cao.
Khoảng cách dữ liệu đường đồng mức: 10 µ m trên trục X để đảm bảo mật độ lấy mẫu và tính toàn vẹn của dữ liệu.
2、 Các thông số phản hồi và quét
tần số mẫu
Chế độ tốc độ cao: lên tới 16 µ s/đường viền, đáp ứng yêu cầu của dây chuyền sản xuất tốc độ cao.
Chế độ hiệu suất cao: lên đến 32 µ s/đường viền, tốc độ cân bằng và độ chính xác.
Chế độ quét: Hỗ trợ quét theo đường hoặc quét theo vùng 2D, linh hoạt thích ứng với các tình huống phát hiện khác nhau.
3、 Thông số điện và giao diện
Tín hiệu đầu ra: Cung cấp đầu ra điện áp và đầu ra chuyển mạch/báo động, tương thích với nhiều hệ thống điều khiển.
Loại giao diện: Hỗ trợ giao diện truyền thông nối tiếp để truyền dữ liệu và tích hợp hệ thống dễ dàng.
4、 Các thông số thích ứng với môi trường
Cấp độ bảo vệ: IP67 (tiêu chuẩn IEC60529), chống bụi và chống thấm nước, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Nhiệt độ môi trường: 0℃ đến +45℃, đảm bảo sự ổn định của thiết bị trong môi trường nhiệt độ cao hoặc thấp.
Chiếu sáng môi trường: chống nhiễu từ đèn sợi đốt 10000lux, phù hợp với môi trường có ánh sáng mạnh.
Khả năng chịu động đất: 10 đến 57Hz, biên độ kép 1,5mm, 3 giờ theo phương X/Y/Z, đã vượt qua thử nghiệm chống rung.
5、 Thông số lắp đặt và vận hành
Phương pháp lắp đặt: lắp đặt phản xạ khuếch tán, đơn giản hóa quá trình triển khai.
Khoảng cách tham chiếu: 20mm, cung cấp tham chiếu đo lường tốt nhất.
Vận hành thuận tiện: Được trang bị phần mềm chẩn đoán và cài đặt trực quan, hỗ trợ khởi động hệ thống và cấu hình thông số nhanh chóng.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
IV-HG600MA | R-5 | GT2-71P | GT2-P12KF | GT2-72P |
CA-DC40E | FT-50AWP | FT-H20 | LV-N11CP | LV-S71 |
CA-D5MX | FT-50AP | LR-ZB100CP | LJ-V7020 | FU-67TZ |
FU-70tz | GT2-71CP | FT-H10 | GT2-CH2M | FU-57TZ |
PR-M51CP | CA-CH10R | IG-1000 | N-L20 | FU-66 |
GT2-H12KF | IV-500MA | OP-88764 | CA-LHR50 | OP-88698 |
OP-88699 | OP-88777 | OP-88778 | OP-88779 | OP-88781 |
OP-88680 | Máy ảnh LR-X250C | FU-70TU | GT2-75P | EX-V05P |
LV-NH42 | PS-52(C)-T |