LR-ZB100CP
Mô hình LR-ZB100CP là cảm biến laser kỹ thuật số hiệu suất cao được thiết kế với vỏ hình chữ nhật nhỏ gọn và đầu nối bốn chân M8. Nó hỗ trợ khoảng cách phát hiện có thể điều chỉnh từ 35mm đến 100mm và có độ phân giải chênh lệch giai đoạn kép (độ chính xác chênh lệch giai đoạn 35-50mm 1,5mm, độ chính xác chênh lệch giai đoạn 50-100mm 3mm) và độ phân giải hiển thị 0,2mm. Nó được trang bị nguồn sáng laser đỏ 660nm (mức an toàn laser loại 1) và có thể chuyển đổi chế độ triệt tiêu nền BGS/FGS để thích ứng với các tình huống phát hiện khác nhau. Mạch lõi sử dụng nguồn điện áp rộng 10-30VDC, với chức năng bảo vệ ngược nguồn tích hợp, bảo vệ quá dòng đầu ra và bảo vệ quá áp. Dòng điện làm việc là ≤ 18mA ở 24VDC và thời gian phản hồi hỗ trợ ba mức điều chỉnh: 1,5m/10mS/50ms. Giao diện đầu ra là loại mạch hở PNP collector (tải tối đa 100mA/30VDC, điện áp dư ≤ 2V). Thiết bị có cấp độ bảo vệ IP68/IP69K, có khả năng chống lại đèn sợi đốt 1000lux và nhiễu ánh sáng mặt trời 8000lux. Có thể hoạt động ổn định trong môi trường từ -10℃ đến +50℃ và độ ẩm RH 35% -85%. Thân máy được làm bằng thép không gỉ SUS316L và màn hình hiển thị vật liệu PES, hỗ trợ thử nghiệm chống rung ba trục 1,5mm/10-55Hz. Được sử dụng rộng rãi trong các tình huống tự động hóa công nghiệp như định vị bao bì bán dẫn, lắp ráp chính xác sản phẩm 3C và phát hiện mức chất lỏng bao bì thực phẩm.
Thông số kỹ thuật cho LR-ZB100CP
Thông số hiệu suất cơ bản
Nguyên lý phát hiện: Áp dụng công nghệ laser CMOS, hỗ trợ chuyển mạch chế độ kép BGS (khử nhiễu nền) và FGS (phát hiện từ xa) để đảm bảo phát hiện ổn định trong môi trường phức tạp.
Khoảng cách phát hiện: có thể điều chỉnh từ 35mm đến 100mm, với độ chính xác phân đoạn là ± 1,5mm trong phạm vi 35-50mm và ± 3mm trong phạm vi 50-100mm, đáp ứng yêu cầu độ chính xác cao ở các khoảng cách khác nhau.
Loại nguồn sáng: Laser đỏ (bước sóng 660nm), tuân thủ tiêu chuẩn an toàn laser loại 1 để đảm bảo an toàn cho người vận hành.
Độ phân giải màn hình: 0,2mm, có thể hiển thị rõ ràng dữ liệu phát hiện, dễ theo dõi và điều chỉnh.
Đường kính điểm: Ở khoảng cách phát hiện 100mm, đường kính điểm xấp xỉ 2 × 1mm, đảm bảo độ chính xác khi phát hiện.
2、 Thông số điện và giao diện
Điện áp cung cấp: Hỗ trợ điện áp đầu vào rộng 10-30VDC, tương thích với tiêu chuẩn nguồn điện Class 2 hoặc LPS, phù hợp với nhiều môi trường cung cấp điện công nghiệp khác nhau.
Tiêu thụ điện năng: Tiêu thụ điện năng ≤ 18mA ở 24VDC và ≤ 34mA ở 12VDC. Thiết kế công suất thấp giúp giảm chi phí vận hành.
Kiểu đầu ra: Kiểu mạch hở PNP collector, dòng tải tối đa 100mA (dưới 30VDC), điện áp dư ≤ 2V, đảm bảo sự ổn định của truyền tín hiệu.
Thời gian phản hồi: Hỗ trợ tốc độ có thể điều chỉnh là 1,5ms, 10ms và 50ms để đáp ứng yêu cầu phát hiện ở các tốc độ khác nhau.
Phương pháp kết nối: Sử dụng đầu nối M8 4 chân, hỗ trợ lắp đặt và tháo gỡ nhanh chóng, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
3、 Các thông số thích ứng với môi trường
Cấp độ bảo vệ: IP68 (tiêu chuẩn IEC60529) và IP69K (tiêu chuẩn DIN40050-9), có khả năng chống bụi, chống thấm nước và làm sạch bằng áp suất cao, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Nhiệt độ môi trường: Phạm vi nhiệt độ làm việc là -10℃ đến + 50℃, và phạm vi nhiệt độ lưu trữ là -25℃ đến + 75℃, phù hợp với môi trường có nhiệt độ khắc nghiệt.
Phạm vi độ ẩm: độ ẩm tương đối từ 35% đến 85% (không ngưng tụ), đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt.
Chống rung và chống va đập: Hỗ trợ thử nghiệm chống rung ba trục X, Y, Z ở tần số 10-55Hz và biên độ kép 1,5mm, cũng như thử nghiệm chống va đập ba trục X, Y, Z 1000m/s² để đảm bảo độ tin cậy trong môi trường rung động và va đập.
Chống nhiễu ánh sáng môi trường: Nó vẫn có thể hoạt động ổn định dưới ánh sáng đèn sợi đốt 4000lux và ánh sáng mặt trời 8000lux, phù hợp với môi trường có ánh sáng phức tạp.
4、 Thông số vật liệu và kết cấu
Chất liệu vỏ: Được làm bằng thép không gỉ SUS316L, có khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tuyệt vời, phù hợp với các ngành công nghiệp có yêu cầu vệ sinh cao như công nghiệp hóa chất và thực phẩm.
Vật liệu màn hình hiển thị: Vật liệu PES (polyethersulfone), chống ăn mòn hóa học, đảm bảo độ rõ nét của màn hình trong môi trường khắc nghiệt.
Chất liệu nắp thấu kính: PMMA (polymethyl methacrylate) có lớp phủ chống trầy xước để bảo vệ thấu kính khỏi bị hư hại.
Vật liệu làm kín: Gioăng và vòng nối được làm bằng FKM (cao su flo), có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn hóa học tuyệt vời.
Trọng lượng: Khoảng 55g (không bao gồm cáp), thiết kế nhẹ để dễ dàng lắp đặt và tích hợp.
Các thông số chức năng và an toàn
Chức năng đèn báo: Được trang bị màn hình kỹ thuật số 7 đoạn màu đỏ gồm 3 chữ số, cũng như đèn báo đầu ra màu vàng, đèn báo DATUM màu cam và đèn báo một chạm màu xanh lá cây, hiển thị trạng thái phát hiện và kết quả theo thời gian thực.
Mạch bảo vệ: Tích hợp bảo vệ chống ngược nguồn, bảo vệ quá dòng đầu ra, bảo vệ chống đột biến điện áp đầu ra và bảo vệ chống ngược đầu ra đảm bảo an toàn cho thiết bị và người vận hành.
Chức năng đầu vào bên ngoài: Hỗ trợ điều khiển đầu vào bên ngoài để điều chỉnh và dừng chiếu sáng, với thời gian đầu vào điều chỉnh ≥ 35ms và thời gian đầu vào dừng chiếu sáng ≥ 2ms, đáp ứng yêu cầu điều khiển tự động hóa.
Điện trở cách điện: ≥ 20M Ω (500VDC) để đảm bảo hiệu suất cách điện.
Độ bền điện áp: 1000VAC, 50/60Hz, 1 phút, đảm bảo an toàn trong môi trường điện áp cao.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
IV-HG600MA | R-5 | GT2-71P | GT2-P12KF | GT2-72P |
CA-DC40E | FT-50AWP | FT-H20 | LV-N11CP | LV-S71 |
CA-D5MX | FT-50AP | LR-ZB100CP | LJ-V7020 | FU-67TZ |
FU-70tz | GT2-71CP | FT-H10 | GT2-CH2M | FU-57TZ |
PR-M51CP | CA-CH10R | IG-1000 | N-L20 | FU-66 |
GT2-H12KF | IV-500MA | OP-88764 | CA-LHR50 | OP-88698 |
OP-88699 | OP-88777 | OP-88778 | OP-88779 | OP-88781 |
OP-88680 | Máy ảnh LR-X250C | FU-70TU | GT2-75P | EX-V05P |
LV-NH42 | PS-52(C)-T |