CD85N16-40-B
Mô hình CD85N16-40-B là xi lanh tác động kép thanh đơn tuân thủ các tiêu chuẩn ISO. Nó áp dụng thiết kế nhỏ gọn với hình trụ mỏng, đường kính xi lanh 16mm và hành trình 40mm. Vật liệu chính là hợp kim nhôm, kết hợp các đặc tính nhẹ và độ bền cao, phù hợp với các thiết bị tự động hóa có không gian hạn chế. Vòng từ tích hợp của nó hỗ trợ lắp đặt công tắc từ, giúp dễ dàng đạt được chức năng phát hiện vị trí; Áp dụng nắp đầu bằng nhôm anodized uốn cong kép, ống lót bằng thép không gỉ và cấu trúc thanh piston, nó tăng cường khả năng chống ăn mòn và chống bụi, đặc biệt phù hợp với môi trường nhiều bụi hoặc ẩm ướt. Xi lanh được trang bị đai ốc khóa thanh piston và đai ốc lắp đầu, đơn giản hóa quá trình lắp đặt; Được tích hợp gioăng cao su tổng hợp ma sát thấp, cho phép tốc độ chạy lên đến 1500mm/giây, đáp ứng các yêu cầu về chuyển động qua lại tốc độ cao. Sản phẩm này tương thích với giao diện ren M5 × 0.8, với phạm vi nhiệt độ làm việc từ -20 ℃ đến 80 ℃ và khả năng chịu áp suất tối đa là 1.0MPa. Nó làm giảm tiếng ồn va chạm thông qua việc sử dụng miếng đệm chống va đập và thiết kế đệm, và được sử dụng rộng rãi trong các tình huống công nghiệp như máy móc sản xuất và đóng gói điện tử đòi hỏi các yêu cầu nghiêm ngặt về thu nhỏ thiết bị và vận hành trơn tru.
Thông số kỹ thuật cho CD85N16-40-B
Các thông số cơ sở hạ tầng
Mẫu: CD85N16-40-B
Dòng sản phẩm: Dòng sản phẩm C85, tuân thủ tiêu chuẩn ISO 6432
Đường kính xi lanh: 16mm
Hành trình: 40mm
Vật liệu chính: Được làm bằng thanh piston bằng thép không gỉ và nắp đầu bằng nhôm anodized uốn cong đôi, có khả năng chống ăn mòn và chống bụi tốt, thích hợp sử dụng trong môi trường nhiều bụi.
Phương pháp lắp đặt: Loại cơ bản (cũng là loại tích hợp khuyên tai đơn), dễ sửa chữa và tiết kiệm không gian.
Hình thức niêm phong: Được tích hợp gioăng cao su tổng hợp, thiết kế ma sát thấp, vận hành êm ái.
2、 Thông số hiệu suất
Chế độ hoạt động: Tác động kép, tạo chuyển động tuyến tính theo hai chiều của piston thông qua khí nén.
Phạm vi áp suất làm việc:
Áp suất vận hành tối thiểu: 0,05MPa
Áp suất vận hành tối đa: 1.0MPa
Khả năng chịu áp suất đảm bảo: 1,5MPa
Phạm vi nhiệt độ làm việc: -10℃ đến 60℃, có thể thích ứng với sự thay đổi nhiệt độ trong môi trường công nghiệp thông thường.
Sử dụng chất lỏng: không khí, không cần bôi trơn thêm, đơn giản hóa quá trình bảo trì.
Dạng đệm: Đệm đệm (tiêu chuẩn), giúp giảm tiếng ồn tác động của thanh piston và kéo dài tuổi thọ của xi lanh.
Phạm vi tốc độ piston: 50mm/giây đến 1500mm/giây, hỗ trợ điều kiện làm việc tốc độ cao hoặc tốc độ thấp và thích ứng với các yêu cầu nhịp điệu chuyển động khác nhau.
Độ lệch cho phép của chiều dài di chuyển: 0mm, đảm bảo độ chính xác định vị lặp lại.
3、 Giao diện và thông số cài đặt
Đường kính ống (cổng áp suất không khí): M5 × 0,8, tương thích với các giao diện đường ống khí nén tiêu chuẩn.
Loại ren xuyên lỗ: Ren loại M, dễ dàng kết nối với các mối nối hoặc nhóm van.
Hình dạng đầu thanh: Ren ngoài, có kích thước M6 × 1 giúp dễ dàng kết nối với tải trọng.
Khả năng tương thích với công tắc từ: Công tắc không từ (có vòng từ tích hợp model D), yêu cầu có thêm cảm biến từ để đạt được chức năng phát hiện vị trí.
Phương pháp lắp đặt công tắc từ: Kiểu lắp đặt bằng dải thép (Kiểu B), dễ dàng điều chỉnh vị trí của công tắc từ.
4、 Phụ kiện và phụ kiện
Đai ốc khóa thanh piston: bao gồm để dễ dàng cố định vị trí thanh piston.
Đai ốc lắp cuối: bao gồm để đơn giản hóa quá trình lắp đặt.
Dịch vụ của chúng tôi:
1、Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều mới và chính hãng, chất lượng tốt
2、Giá của chúng tôi rất cạnh tranh.
3、 Chúng tôi có sẵn số lượng lớn trong kho nên có thể giúp khách hàng có được những linh kiện khó có được.
4、Mọi thắc mắc sẽ được trân trọng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Đóng gói và giao hàng:
1、100% hàng mới và nguyên niêm phong của nhà máy!
2、Bảo hành: 1 năm
3、Đóng gói: Đóng gói ban đầu bằng thùng carton.
4、Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 3-7 ngày sau khi thanh toán
5、Tất cả hàng hóa sẽ được kiểm tra trước khi giao hàng
Còn nhiều sản phẩm trong kho:
CD85N20-40-B | ZSE40A-01-T | D-C73C | 225B-611JA/005 | SY3120-5LOU-C4-Q |
CQ2B20-5S | CD85N20-25-B | MGPM32-200AZ T-F | C96C50-NFW001-150 | MGPM20TF-30Z |
CD85N16-40-B | CDQ2B 25-15 DZ | AS2201F-02-08S | AS2000-F02 | AS1201F-M5-06 |
D-A93Z | D-Z73L |